深情厚意 shen qing hou yi tình cảm sâu sắc

Explanation

指深厚的感情和友谊。形容人感情真挚,待人热情友好。

Chỉ tình cảm và tình bạn sâu sắc. Mô tả một người có tình cảm chân thành và đối xử với người khác một cách nồng hậu và thân thiện.

Origin Story

老张是一位德高望重的村长,他几十年如一日地为村民服务,总是把村民的利益放在第一位。无论是解决村民的纠纷,还是帮助村民解决生活中的困难,他总是尽心尽力,深情厚意。他的这种深情厚意深深地打动了村民们的心,使他们对他充满了敬爱和感激之情。有一天,一位外地来的商人想在村里开办工厂,村民们对这件事件意见不一。一部分村民认为工厂的建立能够增加收入,带动经济发展,而另一部分村民则担心工厂的废水会污染村里的水源。老张了解到这种情况后,立即召集村民们开会,耐心地听取了大家的意见。他一边安抚村民的情绪,一边向大家讲解工厂建设的利弊,以及环境保护措施。经过反复的讨论和协商,老张最终帮助村民们达成了一致意见,既解决了工厂建设的问题,又保障了村里的环境安全,这体现了他对村民们的深情厚意。

Lao Zhang shi yi wei degao wangzhong de cun zhang, ta jishi nian ru yiri de wei cunmin fuwu, zong shi ba cunmin de liyi fang zai di yi wei. Wu lun shi jiejue cunmin de jiu fen, hai shi bangzhu cunmin jiejue shenghuo zhong de kunnan, ta zong shi jinxin jinli, shenqing houyi. Ta de zhe zhong shenqing houyi shen shen de da dong le cunmin men de xin, shi tamen dui ta chongman le jing'ai he ganying zhi qing. You yi tian, yi wei waidi lai de shang ren xiang zai cun li kai ban gong chang, cunmin men dui zhe jian shijian yijian bu yi. Yi bu fen cunmin renwei gong chang de jianli nenggou zengjia shouru, daidong jingji fazhan, er ling yi bu fen cunmin ze danxin gong chang de feishui hui wuran cun li de shuiyuan. Lao Zhang liaojie dao zhe zhong qingkuang hou, liji zhaoji cunmin men kai hui, naixin de tingqu le da jia de yijian. Ta yi bian anfu cunmin de qingxu, yi bian xiang da jia jiangjie gong chang jianshe de libi, yi ji huanjing baohu cuoshi. Jingguo fanfu de taolun he xieshang, Lao Zhang zhongyu bangzhu cunmin men dacheng le yizhi yijian, ji jiejue le gong chang jianshe de wenti, you baozhang le cun li de huanjing anquan, zhe tixian le ta dui cunmin men de shenqing houyi.

Ông Lão Trương là một trưởng thôn được kính trọng, ông đã phục vụ người dân trong nhiều thập kỷ và luôn đặt lợi ích của họ lên hàng đầu. Cho dù đó là giải quyết tranh chấp giữa người dân trong làng hay giúp đỡ họ giải quyết những khó khăn trong cuộc sống, ông ấy luôn luôn nỗ lực hết mình, với một tình cảm sâu sắc. Tình cảm sâu sắc này đã chạm đến trái tim của người dân trong làng, khiến họ tràn đầy lòng kính trọng và biết ơn. Một ngày nọ, một thương nhân từ nơi khác muốn mở một nhà máy trong làng, và người dân trong làng có những ý kiến khác nhau về vấn đề này. Một số người dân cho rằng việc xây dựng nhà máy sẽ làm tăng thu nhập và thúc đẩy phát triển kinh tế, trong khi những người khác lại lo ngại rằng nước thải của nhà máy sẽ gây ô nhiễm nguồn nước của làng. Sau khi biết được tình hình này, ông Lão Trương đã ngay lập tức triệu tập một cuộc họp của người dân trong làng và kiên nhẫn lắng nghe ý kiến của mọi người. Ông đã trấn an cảm xúc của người dân và giải thích những ưu điểm và nhược điểm của việc xây dựng nhà máy, cũng như các biện pháp bảo vệ môi trường. Sau nhiều cuộc thảo luận và thương lượng, ông Lão Trương cuối cùng đã giúp người dân trong làng đạt được sự đồng thuận, giải quyết được vấn đề xây dựng nhà máy đồng thời đảm bảo an toàn môi trường cho làng, điều này phản ánh tình cảm sâu sắc của ông dành cho người dân trong làng.

Usage

用于形容人之间感情深厚,关系融洽。

yong yu xingrong ren zhi jian ganqing shenhou, guanxi rongqia

Được sử dụng để mô tả tình cảm sâu sắc và mối quan hệ hài hòa giữa mọi người.

Examples

  • 他待人深情厚意,大家都敬佩他。

    ta dairen shenqinghouyi, da jia dou jingpei ta.

    Anh ấy đối xử với mọi người bằng sự yêu thương và tử tế sâu sắc; mọi người đều ngưỡng mộ anh ấy.

  • 他们之间深情厚意,令人羡慕。

    tamen zhi jian shenqinghouyi, ling ren xianmu.

    Tình cảm sâu đậm của họ dành cho nhau thật đáng ngưỡng mộ.