渔翁之利 Yúwēng zhī lì lợi ích của người đánh cá

Explanation

比喻第三者从别人互相争斗中取得好处。

Điều này đề cập đến lợi thế mà bên thứ ba đạt được từ cuộc xung đột giữa hai bên khác.

Origin Story

战国时期,有个渔夫在河边钓鱼,看到两只水鸟在争夺一条鱼,它们你争我抢,互不相让,打得不可开交。渔夫静静地坐在一边观望着,待它们精疲力尽之时,渔夫从容地收起鱼竿,把那条鱼和两只水鸟一起装进了自己的鱼篓。

zhànguó shíqí, yǒu ge yúfū zài hé biān diàoyú, kàn dào liǎng zhī shuǐ niǎo zài zhēngduó yì tiáo yú, tāmen nǐ zhēng wǒ qiǎng, hù bù xiāng ràng, dǎ de bù kě kāijiāo. yúfū jìngjìng de zuò zài yībiān guānwàngzhe, dài tāmen jīngpí lìjìn zhī shí, yúfū cóngróng de shōu qǐ yú gān, bǎ nà tiáo yú hé liǎng zhī shuǐ niǎo yī qǐ zhuāng jìng le zìjǐ de yúlǒu.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một người đánh cá đang câu cá bên bờ sông. Ông ta nhìn thấy hai con chim nước đang tranh giành một con cá. Chúng cãi nhau, không chịu nhường nhịn, đánh nhau dữ dội. Người đánh cá ngồi yên lặng quan sát. Khi chúng kiệt sức, người đánh cá bình tĩnh cất cần câu và cho cả cá và hai con chim nước vào giỏ của mình.

Usage

用作宾语;指意外的收获。

yòng zuò bīnyǔ; zhǐ yìwai de shōuhuò

Được sử dụng làm tân ngữ; đề cập đến những lợi ích bất ngờ.

Examples

  • 这次合作,我们最终渔翁得利,取得了意想不到的成功。

    zhè cì hézuò, wǒmen zuìzhōng yúwēng délì, qǔdéle yì xiǎngbùdào de chénggōng.

    Trong sự hợp tác này, cuối cùng chúng ta đã được lợi và đạt được thành công ngoài mong đợi.

  • 鹬蚌相争,渔翁得利,这可是千古不变的道理啊!

    yù bàng xiāng zhēng, yúwēng délì, zhè kěshì qiānguǐ bùbiàn de dàolǐ a!

    Cuộc chiến giữa chim bói cá và trai, người đánh cá được lợi - đó là một chân lý bất biến qua các thời đại!