源头活水 Nguồn nước sống
Explanation
比喻事物发展的动力和源泉,也指知识和才能的来源。
Một ẩn dụ cho động lực và nguồn gốc của sự phát triển của sự vật, cũng là nguồn gốc của kiến thức và khả năng.
Origin Story
话说唐朝有个书生叫李白,从小就酷爱读书,家境贫寒的他常常挑灯夜读,废寝忘食。他深知学问的积累需要源源不断的努力,就像一条奔腾不息的河流,源头活水才能保持长久的清澈。他把读书比作汲取源头活水,每天坚持学习,广泛涉猎,博览群书。他勤奋好学,博采众长,最终成为一代诗仙,留下了许多千古传诵的佳作。他的诗歌如同源头活水般,滋养着一代又一代的人,他的精神和作品,也成为了后世学习的榜样。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người yêu thích đọc sách từ nhỏ. Dù gia đình nghèo khó, ông vẫn thường thức khuya đọc sách và bỏ bê ăn uống, nghỉ ngơi. Ông biết rằng việc tích lũy kiến thức cần những nỗ lực liên tục, giống như một dòng sông chảy không ngừng, nguồn nước của nó giữ cho nước luôn trong lành. Ông ví việc đọc sách như việc múc nước từ nguồn, và ông kiên trì học tập mỗi ngày, đọc rộng rãi và đọc rộng rãi. Ông siêng năng và ham học, tiếp thu rộng rãi, và cuối cùng trở thành một nhà thơ vĩ đại, để lại nhiều tác phẩm bất hủ được lưu truyền qua nhiều thế kỷ. Thơ của ông như nguồn nước sống đã nuôi dưỡng bao thế hệ, và tinh thần cùng tác phẩm của ông cũng trở thành tấm gương cho các thế hệ sau.
Usage
多用于比喻句,形容事物发展动力和源泉。
Đa phần được sử dụng trong lối nói ẩn dụ, để miêu tả động lực và nguồn gốc phát triển của sự vật.
Examples
-
他的艺术创作,源头活水,取之不尽,用之不竭。
tā de yìshù chuàngzuò,yuántóu huóshuǐ,qǔ zhī bùjìn,yòng zhī bùjié.
Sự sáng tạo nghệ thuật của ông là nguồn cảm hứng vô tận.
-
改革开放以来,我国经济发展持续向好,其动力来自源头活水。
gǎigé kāifàng yǐlái,wǒ guó jīngjì fāzhǎn chíxù xiàng hǎo,qí dònglì láizì yuántóu huóshuǐ.
Kể từ khi cải cách mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc liên tục được cải thiện, được thúc đẩy bởi một nguồn đổi mới.