狗眼看人 gouyan kan ren nhìn người khác bằng ánh mắt khinh thường

Explanation

比喻眼光势力,看不起人。

Một ẩn dụ cho một cái nhìn hẹp hòi, khinh thường người khác.

Origin Story

从前,有个富家少爷,他从小锦衣玉食,养尊处优,看不起穷人。一天,他出门游玩,看见路边有个衣衫褴褛的穷人,便露出轻蔑的神情,心想:‘这种人,也配和我一起行走?’穷人默默地走开了,并没有在意少爷的轻蔑。后来,富家少爷因为做生意失败,家道中落,也沦落到街头乞讨。这时,他才知道,自己以前的行为是多么可笑,多么可悲。狗眼看人,最终只会害了自己。

congqian, you ge fujia shao ye, ta congxiao jin yi yu shi, yang zun chu you, kanbuqi qiong ren. yitian, ta chumen you wan, kanjian lubian you ge yishan lanlu de qiong ren, bian lu chu qingmie de shenqing, xin xiang: ‘zhe zhong ren, ye pei wo yiqi xingzou? ’ qiong ren momodi zou kai le, bing mei you zaiyi shaoye de qingmie. houlai, fujia shao ye yinwei zuo shengyi shibai, jiadao zhongluo, ye lunluo dao jie tou qitiao. zhe shi, ta cai zhi dao, ziji yiqian de xingwei shi duome kexiao, duome kebi. gouyan kan ren, zui zhong zhi hui hai le ziji.

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu ấm giàu có, từ nhỏ đã sống trong nhung lụa và khinh thường người nghèo. Một ngày kia, khi đi dạo, cậu ta thấy một người ăn xin mặc quần áo rách rưới bên đường. Cậu ta nhìn người đó bằng ánh mắt khinh miệt, nghĩ thầm: “Loại người này, đáng gì mà đi cùng ta?”. Người ăn xin lặng lẽ đi khỏi, không để ý đến ánh mắt khinh miệt của cậu ấm. Sau này, việc làm ăn của cậu ấm thất bại, gia đình sa cơ lỡ vận, cậu ta phải ra đường ăn xin. Lúc này, cậu ta mới nhận ra hành động trước kia của mình thật ngu ngốc và đáng buồn biết bao. Nhìn người khác bằng ánh mắt khinh thường cuối cùng chỉ hại mình.

Usage

用来形容那些瞧不起人,势利眼的人。

yong lai xingrong na xie qiaobuqi ren, shiliyan de ren.

Được sử dụng để mô tả những người coi thường người khác và kiêu ngạo.

Examples

  • 他总是狗眼看人低,看不起穷人。

    ta zongshi gouyan kan ren di, kanbuqi qiong ren.

    Anh ta luôn nhìn người khác bằng ánh mắt khinh thường, coi thường người nghèo.

  • 不要狗眼看人,每个人都有自己的价值。

    buya gouyan kan ren, meige ren dou you ziji de jiazhi

    Đừng nhìn người khác bằng ánh mắt khinh thường, mỗi người đều có giá trị riêng của họ.