玲珑剔透 líng lóng tī tòu tinh tế và trong suốt

Explanation

形容物体精致通明,结构细巧。也比喻人精明灵活,心思细腻。

Mô tả một vật thể tinh tế, trong suốt và có cấu trúc tinh xảo. Nó cũng có thể mô tả một người thông minh, nhanh nhẹn và có tâm hồn tinh tế.

Origin Story

江南小镇上,住着一位名叫阿美的姑娘,她心灵手巧,制作的各种小玩意儿都玲珑剔透,精致无比。她从小就喜欢收集各种奇特的贝壳和石头,经过她巧妙的组合和打磨,这些原本普通的材料就变成了一个个艺术品。她制作的小鸟,羽毛栩栩如生,眼睛晶莹剔透,仿佛下一秒就要展翅飞翔;她制作的小花,花瓣轻盈飘逸,颜色鲜艳夺目,仿佛春风拂过,花香四溢。阿美的名声传遍了整个小镇,人们都慕名而来,购买她制作的工艺品。阿美不仅技艺高超,而且心地善良,她经常将自己制作的工艺品送给需要帮助的人们。她的善良和技艺,就像她制作的工艺品一样,玲珑剔透,令人赞叹不已。

Jiāngnán xiǎozhèn shàng, zhù zhe yī wèi míng jiào Āméi de gūniang, tā xīnlíng shǒuqiǎo, zhìzuò de gè zhǒng xiǎo wánr'er dōu líng lóng tī tòu, jīngzhì wú bì. Tā cóng xiǎo jiù xǐhuan shōují gè zhǒng qítè de bèiké hé shítou, jīngguò tā qiǎomiào de zǔhé hé dǎmǒ, zhèxiē yuánběn pǔtōng de cáiliào jiù biàn chéng le yīgè yīgè yìshùpǐn. Tā zhìzuò de xiǎoniǎo, yǔmáo xǔxǔrúshēng, yǎnjīng jīngyíng tī tòu, fǎngfú xià yī miǎo jiù yào zhǎnchì fēixiáng; Tā zhìzuò de xiǎohuā, huābàn qīngyíng piāoyì, yánsè xiānyàn duómù, fǎngfú chūnfēng fúguò, huāxiāng sìyì. Āméi de míngshēng chuánbiàn le zhěnggè xiǎozhèn, rénmen dōu mù míng ér lái, gòumǎi tā zhìzuò de gōngyìpǐn. Āméi bù jǐn jìyì gāochāo, érqiě xīn dì shànliáng, tā chángcháng jiāng zìjǐ zhìzuò de gōngyìpǐn sòng gěi xūyào bāngzhù de rénmen. Tā de shànliáng hé jìyì, jiù xiàng tā zhìzuò de gōngyìpǐn yīyàng, líng lóng tī tòu, lìng rén zàntàn bù yǐ.

Ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, có một cô gái tên là Amy, rất khéo léo. Những đồ thủ công nhỏ xinh của cô ấy đều tinh tế và xinh đẹp. Từ nhỏ, cô ấy đã rất thích sưu tầm các loại vỏ sò và đá độc đáo, và sau khi kết hợp và đánh bóng khéo léo, những vật liệu ban đầu bình thường này đã biến thành những tác phẩm nghệ thuật. Những chú chim nhỏ mà cô ấy làm ra có lông vũ sống động như thật và đôi mắt sáng long lanh, trông như thể chúng sắp sửa dang cánh bay lên; những bông hoa nhỏ mà cô ấy làm ra có cánh hoa nhẹ nhàng và thanh lịch cùng màu sắc tươi sáng và bắt mắt, trông như thể một làn gió xuân vừa thoảng qua, và những bông hoa tỏa hương thơm ngát. Tiếng tăm của Amy lan khắp thị trấn, và mọi người từ khắp nơi đổ về để mua những sản phẩm thủ công của cô ấy. Amy không chỉ rất khéo léo mà còn rất tốt bụng, cô ấy thường tặng những sản phẩm thủ công của mình cho những người cần giúp đỡ. Lòng tốt và tài năng của cô ấy, giống như những sản phẩm thủ công mà cô ấy làm ra, thật tinh tế và đáng ngưỡng mộ.

Usage

多用于形容器物或人的精巧、灵动。

duō yòng yú xíngróng qìwù huò rén de jīngqiǎo, língdòng

Phần lớn được sử dụng để mô tả sự tinh tế và sự sống động của vật thể hoặc con người.

Examples

  • 这件工艺品玲珑剔透,令人赞叹不已。

    zhè jiàn gōngyìpǐn líng lóng tī tòu, lìng rén zàntàn bù yǐ

    Món đồ thủ công này tinh tế và trong suốt, thật đáng ngưỡng mộ.

  • 她心思玲珑剔透,轻易看穿了对方的诡计。

    tā xīnsī líng lóng tī tòu, qīngyì kànchuān le duìfāng de guǐjì

    Cô ấy rất thông minh và dễ dàng nhìn thấu mánh khóe của đối thủ.