琴棋书画 qín qí shū huà nghệ thuật Trung Quốc

Explanation

琴棋书画是中国传统文化的四大艺术形式,分别指弹琴、下棋、书法和绘画。这四个方面通常被用来衡量一个人的文化修养和艺术素养。

琴棋書畫(Qín qí shū huà) là bốn hình thức nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc: chơi đàn tì, chơi cờ, thư pháp và hội họa. Bốn khía cạnh này thường được dùng để đánh giá trình độ văn hóa và nghệ thuật của một người.

Origin Story

江南小镇上住着一位美丽的姑娘,名叫素心。素心自幼聪慧,琴棋书画样样精通。她弹的古琴声如流水般轻柔,下棋落子稳健有力,字如其人,清秀雅致,画作更是栩栩如生。小镇上的人们都夸赞素心是位才女,她的才华在江南传为佳话。 素心从小就对艺术有着极高的天赋和热情,她每天都坚持练习琴棋书画。无论是寒冬腊月还是盛夏酷暑,她从未间断过。她经常一个人坐在庭院里,伴着鸟语花香,沉浸在艺术的世界里。 她的才华也吸引了许多文人墨客前来拜访,他们与素心一起吟诗作画,切磋技艺,共同享受艺术的乐趣。素心也因此结交了许多知己,她的生活充满了诗情画意。 素心的故事也成为江南小镇上世代流传的美好传说,人们用她的故事来教育后代,要热爱艺术,坚持不懈,才能有所成就。素心的琴棋书画,也成为江南文化中不可或缺的一部分。

Jiāngnán xiǎo zhèn shàng zhù zhe yī wèi měilì de gūniang, míng jiào Sùxīn. Sùxīn zì yòu cōnghuì, qín qí shū huà yàng yàng jīngtōng. Tā tán de gǔqín shēng rú liúshuǐ bān qīngróu, xià qí luò zǐ wěnjiàn yǒulì, zì rú qí rén, qīngxiù yǎzhì, huà zuò gèng shì xǔxǔrúshēng. Xiǎo zhèn shàng de rénmen dōu kuāzàn Sùxīn shì wèi cái nǚ, tā de cáihuá zài Jiāngnán chuán wéi jiāhuà.

Ở một thị trấn nhỏ ở Giang Nam sống một cô gái xinh đẹp tên là Tô Tâm. Tô Tâm thông minh từ nhỏ và đã thành thạo琴棋書畫(Qín qí shū huà). Tiếng đàn cổ cầm của cô ấy du dương như dòng nước chảy, những nước đi cờ của cô ấy vững vàng và mạnh mẽ, nét chữ của cô ấy thanh tú và tao nhã như chính con người cô ấy, và những bức tranh của cô ấy sống động như thật. Người dân trong thị trấn ca ngợi Tô Tâm là một người phụ nữ tài năng, và tài năng của cô ấy trở thành một huyền thoại ở Giang Nam. Từ nhỏ Tô Tâm đã có năng khiếu và niềm đam mê đặc biệt với nghệ thuật. Cô ấy luyện tập琴棋書畫(Qín qí shū huà) mỗi ngày. Cho dù là mùa đông giá rét hay mùa hè oi bức, cô ấy chưa bao giờ bỏ cuộc. Cô ấy thường ngồi một mình trong sân, được bao quanh bởi tiếng chim hót và hoa thơm, và đắm chìm trong thế giới nghệ thuật. Tiếng tăm của cô ấy cũng thu hút rất nhiều văn nhân và nghệ sĩ đến thăm. Họ cùng Tô Tâm đọc thơ và vẽ tranh, trao đổi kỹ năng, và cùng nhau tận hưởng niềm vui của nghệ thuật. Tô Tâm đã kết giao được nhiều người bạn, và cuộc sống của cô ấy tràn đầy thi vị và cảnh sắc tươi đẹp. Câu chuyện của Tô Tâm trở thành một truyền thuyết đẹp đẽ được truyền lại qua nhiều thế hệ ở thị trấn nhỏ Giang Nam. Mọi người kể câu chuyện của cô ấy để giáo dục con cháu mình rằng phải yêu nghệ thuật, kiên trì bền bỉ, thì mới có thể đạt được thành tựu. 琴棋書畫(Qín qí shū huà)của Tô Tâm đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Giang Nam.

Usage

常用于形容一个人有较高的艺术修养和文化素养,也常用于赞美女性的优雅气质。

cháng yòng yú xíngróng yī gè rén yǒu jiào gāo de yìshù xiūyǎng hé wénhuà sù yǎng, yě cháng yòng yú zànměi nǚxìng de yōuyǎ qìzhì

Thường được dùng để miêu tả một người có trình độ nghệ thuật và văn hóa cao, cũng thường được dùng để khen ngợi khí chất tao nhã của phụ nữ.

Examples

  • 她琴棋书画样样精通,是一位才女。

    tā qín qí shū huà yàng yàng jīngtōng, shì yī wèi cái nǚ

    Cô ấy thành thạo về琴棋書畫và là một người phụ nữ tài năng.

  • 他的业余爱好是琴棋书画。

    tā de yèyú àihào shì qín qí shū huà

    Sở thích của anh ấy là琴棋書畫