瑜不掩瑕 Ưu điểm không che giấu nhược điểm
Explanation
瑜指优点,瑕指缺点。指优点不能掩盖缺点,有时缺点反而更突出。
Yú đề cập đến ưu điểm, và Xiá đề cập đến nhược điểm. Điều này có nghĩa là ưu điểm không thể che giấu nhược điểm, và đôi khi nhược điểm thậm chí còn nổi bật hơn.
Origin Story
话说唐朝有个大才子叫李白,他诗歌才华横溢,名动天下,堪称一代诗仙。然而,他也有许多缺点:性格傲岸,狂放不羁,饮酒过度,甚至常有醉酒误事的情况。尽管他的诗歌成就举世无双,但这些缺点也常常为人诟病。后人评价他时,常常说到‘瑜不掩瑕’,既肯定了他的才华,也指出了他的不足。这就好比一块美玉,虽然光彩夺目,却也难免有瑕疵,这就是‘瑜不掩瑕’的真实写照。李白的诗歌,是那块闪耀光芒的美玉,而他个性的缺陷,则是美玉上的微小瑕疵。人们欣赏他的才华,同时也看到了他的不足。
Người ta nói rằng trong triều đại nhà Đường có một nhà văn tài năng tên là Lý Bạch, tài năng thơ ca của ông rất xuất sắc và nổi tiếng khắp thế giới, ông được gọi là thần thơ. Tuy nhiên, ông cũng có nhiều thiếu sót: tính cách ông kiêu ngạo và không kiềm chế, ông uống quá nhiều rượu, và thường mắc lỗi khi say rượu. Mặc dù thành tựu thơ ca của ông là vô song, những thiếu sót này thường bị người đời chỉ trích. Khi các thế hệ sau đánh giá ông, họ thường đề cập đến '瑜不掩瑕', thừa nhận cả tài năng và thiếu sót của ông. Điều này giống như một viên kim cương rất lấp lánh, nhưng cũng có một vài khiếm khuyết; đây là sự mô tả chính xác của '瑜不掩瑕'. Thơ của Lý Bạch chính là viên kim cương lấp lánh đó, và những thiếu sót trong tính cách của ông là những khiếm khuyết nhỏ của viên kim cương đó. Mọi người ngưỡng mộ tài năng của ông, nhưng cũng nhìn thấy những thiếu sót của ông.
Usage
用来形容一个人既有优点也有缺点,优点掩盖不了缺点。
Được sử dụng để mô tả một người có cả ưu điểm và nhược điểm, trong đó ưu điểm không thể che giấu nhược điểm.
Examples
-
他虽然有许多缺点,但优点也很多,可谓瑜不掩瑕。
tā suīrán yǒu xǔduō quēdiǎn, dàn yōudiǎn yě hěn duō, kě wèi yú bù yǎn xiá
Mặc dù anh ta có nhiều nhược điểm, nhưng cũng có nhiều ưu điểm, có thể nói ưu điểm không che giấu nhược điểm.
-
这篇文章构思精巧,但细节处理上仍有瑕疵,瑜不掩瑕。
zhè piān wénzhāng gòusī jīngqiǎo, dàn xìjié chǔlǐ shàng réng yǒu xiácī, yú bù yǎn xiá
Bài báo này được thiết kế một cách khéo léo, nhưng vẫn còn những thiếu sót trong chi tiết, ưu điểm không che giấu nhược điểm..