生民涂炭 Shēngmín tú tàn Dân chúng khốn khổ

Explanation

形容人民处于极端困苦的境地,百姓生活在水深火热之中。

Thành ngữ này miêu tả hoàn cảnh vô cùng khó khăn của người dân; người dân sống trong cảnh khốn khổ.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,黄巾起义之后,战火连绵,百姓流离失所,生民涂炭。张角率领的黄巾军虽然号称百万,但大多是农民,缺乏训练和装备,很快就败在了朝廷军的面前,然而战乱却并没有因此结束。各地豪强割据,互相征战,百姓成了战争的牺牲品,田地荒芜,家园破碎,饿殍遍野,哀鸿遍地。即使朝廷想安抚百姓,也鞭长莫及。许多人为了活命,不得不四处逃亡,过着食不果腹,衣不蔽体的日子。更有甚者,被逼无奈,加入了盗贼的行列,一时间天下大乱,民不聊生。

huàshuō dōnghàn mònián, tiānxià dàluàn, huángjīn qǐyì zhīhòu, zhànhuǒ liánmián, bǎixìng liúlí shísùo, shēngmín tú tàn

Vào những năm cuối của nhà Hán, đất nước rơi vào hỗn loạn. Sau cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng, chiến tranh tiếp diễn, người dân phải di tản và rơi vào tình cảnh khủng khiếp. Mặc dù quân Khăn Vàng của Trương Giác tự hào có hàng triệu người, nhưng phần lớn là nông dân thiếu huấn luyện và trang bị, và họ nhanh chóng bị đánh bại bởi quân đội hoàng gia. Tuy nhiên, chiến tranh không kết thúc vì thế. Các thế lực địa phương tranh giành đất đai, chiến đấu với nhau, và người dân trở thành nạn nhân của chiến tranh. Ruộng đất bị bỏ hoang, nhà cửa bị phá hủy, xác chết nằm la liệt khắp nơi, và tiếng khóc than vang vọng khắp nơi. Ngay cả khi triều đình muốn trấn an người dân, nó cũng quá xa vời. Nhiều người, để sinh tồn, phải chạy trốn khắp nơi, sống trong cảnh đói khổ và nghèo túng. Tệ hơn nữa, một số người bị buộc phải gia nhập hàng ngũ của bọn cướp, và trong một thời gian dài, đất nước rơi vào hỗn loạn và người dân phải chịu đựng.

Usage

常用于形容社会动荡、人民生活极度困苦的状况。

cháng yòng yú xíngróng shèhuì dòngdàng, rénmín shēnghuó jí dù kùnkǔ de zhuàngkuàng

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả tình trạng bất ổn xã hội và khó khăn cùng cực của người dân.

Examples

  • 战乱年代,百姓生民涂炭,苦不堪言。

    zhànluàn niándài, bǎixìng shēngmín tú tàn, kǔ bù kān yán

    Trong thời chiến, người dân sống trong cảnh khốn khổ và đau khổ không thể tả.

  • 面对灾荒,生民涂炭,政府应该及时采取救济措施。

    miàn duì zāihuāng, shēngmín tú tàn, zhèngfǔ yīnggāi jíshí cǎiqǔ jiùjì cuòshī

    Đối mặt với nạn đói, người dân đang gặp khó khăn, chính phủ cần phải có biện pháp cứu trợ kịp thời.