画饼充饥 vẽ bánh để chống đói
Explanation
比喻用空想来安慰自己,用不切实际的想法来掩盖现实的不足。
Điều này có nghĩa là tự an ủi bản thân bằng những giấc mơ hão huyền; sử dụng những ý tưởng phi thực tế để che đậy những thiếu sót của thực tại.
Origin Story
话说魏国有个大臣叫卢毓,他非常正直,深受魏明帝曹睿的器重。一次,曹睿想任命一位“中书郎”,便让卢毓推荐合适的人选。曹睿对卢毓说:“选拔人才不能只看名声,名声就像画在纸上的饼,不能充饥啊!”卢毓谨记皇帝的教诲,经过多方考察,最终选拔了一位德才兼备的官员担任中书郎,这名官员后来也确实为国家做出了很多贡献。从此,“画饼充饥”就成了一个家喻户晓的成语,比喻用空想来安慰自己。
Người ta kể rằng ở nước Ngụy có một vị quan tên là Lục Du, rất ngay thẳng và được Tào Tháo rất trọng dụng. Một lần, Tào Tháo muốn bổ nhiệm một "Trung thư lang" và yêu cầu Lục Du tiến cử người thích hợp. Tào Tháo nói với Lục Du: "Trong việc tuyển chọn nhân tài, không thể chỉ nhìn vào danh tiếng, danh tiếng giống như cái bánh vẽ trên giấy, không thể lấp đầy cơn đói!" Lục Du ghi nhớ lời dạy của Tào Tháo, sau nhiều lần điều tra, cuối cùng đã chọn được một viên quan vừa có đức vừa có tài để đảm nhiệm chức Trung thư lang. Viên quan này sau đó thực sự đã đóng góp rất nhiều cho đất nước. Từ đó, "Hoạ bánh chống đói" trở thành một thành ngữ quen thuộc, ám chỉ việc tự an ủi bản thân bằng những giấc mơ hão huyền.
Usage
常用作贬义,形容人用幻想来麻痹自己,逃避现实。
Thường được dùng với nghĩa chê bai, để miêu tả người tự làm mình tê liệt bằng mộng tưởng và trốn tránh hiện thực.
Examples
-
他总是画饼充饥,空想未来,却从不脚踏实地。
ta zongshi hua bing chong ji, kongxiang weilai, que congbu jiaota shidide; bie zai hua bing chong ji le, ganjin xingdong qilai ba
Anh ta luôn ôm mộng tưởng viển vông, không bao giờ chịu làm việc thực tế.
-
别再画饼充饥了,赶紧行动起来吧!
Đừng mơ mộng hão huyền nữa, hãy bắt tay vào làm ngay!