病魔缠身 bìngmó chán shēn bị bệnh tật hành hạ

Explanation

形容疾病缠绕身心,长期患病。

Miêu tả một căn bệnh hành hạ thể xác và tinh thần, một căn bệnh mãn tính.

Origin Story

从前,有个名叫小雨的姑娘,自幼体弱多病,常常感冒发烧。长大后,她嫁给了一位善良的农夫,本以为可以过上平静的生活,谁知命运弄人,她被诊断出患有慢性疾病,从此病魔缠身。起初,她还能坚持下地干活,但病情日渐严重,她不得不放弃农活,躺在床上。丈夫悉心照料,乡亲们也时常来看望,送来各种补品。小雨虽身患重疾,但心地善良,她总是乐观面对,并努力与病魔抗争。她坚持锻炼身体,积极配合医生的治疗,病情也逐渐好转。虽然她永远无法完全康复,但她依然心怀希望,积极生活,在她的乐观感染下,丈夫和乡亲们也更加坚强勇敢。

cóngqián, yǒu gè míng jiào xiǎoyǔ de gūniang, zì yòu tǐ ruò duō bìng, cháng cháng gǎnmào fāshāo. zhǎng dà hòu, tā jià gěi le yī wèi shànliáng de nóngfū, běn yǐwéi kěyǐ guò shang píngjìng de shēnghuó, shuí zhī mìngyùn nòngrén, tā bèi zhěnduàn chū huàn yǒu mànxìng jíbíng, cóngcǐ bìngmó chán shēn.

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Tiểu Vũ, từ nhỏ đã yếu ớt và thường xuyên đau ốm. Lớn lên, cô lấy một người nông dân tốt bụng, tin rằng mình sẽ có cuộc sống yên bình, nhưng số phận lại sắp đặt khác. Cô được chẩn đoán mắc một căn bệnh mãn tính và bị bệnh tật hành hạ. Lúc đầu, cô vẫn có thể làm việc đồng áng, nhưng tình trạng sức khỏe ngày càng xấu đi, buộc cô phải bỏ việc đồng áng và nằm liệt giường. Chồng cô hết lòng chăm sóc, hàng xóm cũng thường xuyên đến thăm, mang theo nhiều loại thuốc bổ. Mặc dù bệnh nặng, Tiểu Vũ vẫn có tấm lòng nhân hậu. Cô luôn lạc quan đối mặt và nỗ lực chống chọi với bệnh tật. Cô kiên trì tập luyện, tích cực hợp tác điều trị với bác sĩ, tình trạng bệnh dần dần thuyên giảm. Dù không thể hồi phục hoàn toàn, cô vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, tích cực sống, truyền cảm hứng cho chồng và hàng xóm thêm mạnh mẽ và can đảm.

Usage

作谓语、定语;形容长期患病的状态。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiángróng chángqī huàn bìng de zhuàngtài

Dùng làm vị ngữ và định ngữ; miêu tả trạng thái mắc bệnh lâu ngày.

Examples

  • 他病魔缠身,卧床不起。

    tā bìngmó chán shēn, wòchuáng bù qǐ

    Anh ta bị bệnh tật hành hạ và phải nằm liệt giường.

  • 长期病魔缠身,他的身体越来越虚弱。

    chángqī bìngmó chán shēn, tā de shēntǐ yuè lái yuè xūruò

    Cơ thể anh ta ngày càng yếu hơn do mắc bệnh nhiều năm