瘦骨如柴 shòu gǔ rú chái gầy như que củi

Explanation

形容人非常消瘦,像柴火一样。

Miêu tả một người rất gầy, như củi.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个书生名叫李白,他从小就热爱学习,为了能够考取功名,他每天都废寝忘食地读书,常常忘记吃饭睡觉。日复一日,年复一年,他为了学业,忘记了对自身身体的保养,导致他身体越来越差,越来越瘦,最终竟然瘦骨如柴,不得不停止学习,安心调养身体。后来,他的朋友来看望他,见到他如此憔悴,都非常担心他的健康。经过长时间的休养,李白的身体才慢慢恢复健康,体重也逐渐增加。从此以后,李白更加注重劳逸结合,爱惜自己的身体。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yīgè shūshēng míng jiào lǐ bái, tā cóng xiǎo jiù rè'ài xuéxí, wèile nénggòu kǎoqǔ gōngmíng, tā měitiān dōu fèi qǐn wàngshí de dúshū, cháng cháng wàngjì chīfàn shuìjiào. rì fù yī rì, nián fù yī nián, tā wèile xuéyè, wàngjì le duì zìshēn shēntǐ de bǎoyǎng, dǎozhì tā shēntǐ yuè lái yuè chà, yuè lái yuè shòu, zuìzhōng jìng rán shòu gǔ rú chái, bùdé bù tíngzhǐ xuéxí, ānxīn tiáoyǎng shēntǐ. hòulái, tā de péngyou lái kànwàng tā, jiàn dào tā rúcǐ qiáocuì, dōu fēicháng dānxīn tā de jiànkāng. jīngguò cháng shíjiān de xiūyǎng, lǐ bái de shēntǐ cái màn màn huīfù jiànkāng, tǐzhòng yě zhújiàn zēngjiā. cóngcǐ yǐhòu, lǐ bái gèngjiā zhùzhòng láoyì jiéhé, àixī zìjǐ de shēntǐ.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch. Từ nhỏ, ông đã rất yêu thích việc học. Để đạt được danh tiếng, ông học hành mỗi ngày và thường quên ăn uống, ngủ nghỉ. Ngày qua ngày, năm này qua năm khác, trong quá trình theo đuổi sự học, ông đã quên chăm sóc sức khỏe của chính mình, dẫn đến cơ thể ông ngày càng yếu ớt và gầy gò. Cuối cùng, ông gầy đến mức phải ngừng học tập và tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe. Sau đó, bạn bè của ông đến thăm, và thấy ông gầy yếu như vậy, họ rất lo lắng về sức khỏe của ông. Sau một thời gian dài tĩnh dưỡng, sức khỏe của Lý Bạch dần dần hồi phục, và cân nặng của ông cũng tăng lên. Từ đó trở đi, Lý Bạch chú trọng hơn đến việc kết hợp làm việc và nghỉ ngơi, nâng niu thân thể của mình.

Usage

用于形容人非常消瘦。

yòng yú xiáoróng rén fēicháng xiāoshòu

Được dùng để miêu tả một người rất gầy.

Examples

  • 他长期营养不良,如今已经瘦骨如柴了。

    tā chángqī yíngyǎng bùliáng, rújīn yǐjīng shòu gǔ rú chái le

    Anh ấy bị suy dinh dưỡng trong thời gian dài, và bây giờ anh ấy rất gầy.

  • 灾荒过后,许多人都瘦骨如柴,奄奄一息。

    zāihuāng guòhòu, xǔduō rén dōu shòu gǔ rú chái, yǎnyǎn yīxī

    Sau nạn đói, nhiều người rất gầy và hấp hối