瘦骨零丁 shòu gǔ líng dīng gầy gò và cô đơn

Explanation

形容人消瘦孤单的样子。

Miêu tả một người gầy gò và cô đơn.

Origin Story

在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。他从小父母双亡,独自一人生活,靠着打猎为生。由于生活艰辛,加上营养不良,阿牛的身体日渐消瘦,变得瘦骨零丁。但他并没有因此而失去生活的希望,反而更加努力地生活,凭借着坚强的意志和勤劳的双手,他在山林中默默地生存着。一天,阿牛在打猎的时候,意外地发现了一座废弃的古墓。墓室里除了大量的陪葬品外,还有一本古籍。阿牛翻开古籍,里面记载着一些失传已久的武功秘籍。阿牛勤学苦练,最终成为了一位武功高强的侠客,他运用自己的武功,帮助村民们惩恶扬善,维护一方平安。虽然阿牛依旧瘦骨零丁,但他的精神却无比高尚,成为村民们心中敬佩的英雄。

zài yīgè piānpì de xiǎoshān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā niú de niánqīng rén. tā cóng xiǎo fùmǔ shuāngwáng, dúzì yī rén shēnghuó, kào zhe dǎ liè wèi shēng. yóuyú shēnghuó jiānxīn, jiā shàng yíngyǎng bùliáng, ā niú de shēntǐ rìjiàn xiāoshòu, biàn de shòu gǔ líng dīng. dàn tā bìng méiyǒu yīncǐ ér shīqù shēnghuó de xīwàng, fǎn'ér gèngjiā nǔlì de shēnghuó, píngjiè zhe jiānqáng de yìzhì hé qínláo de shuāngshǒu, tā zài shānlín zhōng mòmò de shēngcúnzhe. yī tiān, ā niú zài dǎ liè de shíhòu, yìwài de fāxiàn le yī zuò fèiqì de gǔmù. mùshì lǐ chú le dàliàng de péizàng pǐn wài, hái yǒu yī běn gǔjí. ā niú fān kāi gǔjí, lǐmiàn jìzǎi zhe yīxiē shī chuán yǐ jiǔ de wǔgōng mìjí. ā niú qínxué kǔliàn, zhōngyú chéngwéi le yī wèi wǔgōng gāoqiáng de xiákè, tā yùnyòng zìjǐ de wǔgōng, bāngzhù cūnmínmen chéng'è yángshàn, wéihù yīfāng píng'ān. suīrán ā niú yījiù shòu gǔ líng dīng, dàn tā de jīngshen què wú bǐ gāoshàng, chéngwéi cūnmínmen xīnzhōng jìngpèi de yīngxióng.

Trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một chàng trai trẻ tên là An Niu. Anh mồ côi từ nhỏ và kiếm sống bằng nghề săn bắn. Do hoàn cảnh khó khăn và thiếu chất dinh dưỡng, thân hình An Niu ngày càng gầy gò. Nhưng anh không hề mất hy vọng; thay vào đó, anh càng nỗ lực hơn, sống lặng lẽ giữa núi rừng nhờ ý chí kiên cường và đôi bàn tay cần cù. Một ngày kia, khi đang săn bắn, An Niu tình cờ phát hiện ra một ngôi mộ cổ bị bỏ hoang. Bên trong, ngoài rất nhiều đồ tùy táng, còn có một cuốn sách cổ. An Niu mở cuốn sách ra, và trong đó ghi chép những bí kíp võ thuật đã thất truyền từ lâu. An Niu chăm chỉ luyện tập, cuối cùng trở thành một võ sư tài giỏi. Anh dùng võ công của mình để giúp dân làng trừng trị cái ác và làm điều thiện, gìn giữ hòa bình trong vùng. Dù An Niu vẫn gầy gò, nhưng tinh thần của anh vô cùng cao thượng, trở thành người hùng được dân làng kính trọng.

Usage

用于形容人消瘦孤单。常用来描写贫困或疾病状态下的人物形象。

yòng yú xíngróng rén xiāoshòu gūdān. cháng yòng lái miáoxiě pínkùn huò jíbìng zhuàngtài xià de rénwù xíngxiàng.

Được dùng để miêu tả một người gầy gò và cô đơn. Thường được dùng để miêu tả nhân vật trong hoàn cảnh nghèo khó hoặc bệnh tật.

Examples

  • 他独自一人,瘦骨零丁地坐在角落里。

    tā dúzì yī rén, shòu gǔ líng dīng de zuò zài jiǎoluò lǐ.

    Anh ta ngồi một mình, gầy gò và cô đơn, ở góc phòng.

  • 灾荒过后,许多人瘦骨零丁,形容枯槁。

    zāihuāng guòhòu, xǔduō rén shòu gǔ líng dīng, xíngróng kūgǎo.

    Sau nạn đói, nhiều người gầy gò và héo hon.