盘马弯弓 pán mǎ wān gōng ngựa quay vòng, cung gập

Explanation

形容摆开架势,准备作战。后比喻故做惊人的姿态,实际上并不立即行动。

Điều này mô tả tư thế chuẩn bị chiến đấu. Sau đó, nó được sử dụng một cách ẩn dụ cho một vẻ ngoài ấn tượng mà không có hành động ngay lập tức.

Origin Story

唐朝时期,韩愈年轻时曾担任武军节度使张建的幕僚。一次,张建率军打猎,韩愈随行。张建为了炫耀武力,在猎物出现时,故意摆出威武的姿态,骑马盘旋,弯弓搭箭,却迟迟不射。韩愈看到这一幕,有感而发,写下了《雉带箭》一诗,其中就有“将军欲以巧伏人,盘马弯弓惜不发”的诗句,生动地描绘了张建“盘马弯弓”的场景,也暗含了对张建虚张声势的批评。

tang chao shiqi, hanyou niangqing shi ceng danren wujun jiedushi zhang jian de muliao. yici, zhang jian shuijun da lie, hanyou sui xing. zhang jian wei le xuanyao wuli, zai lie wu chuxian shi, guyi baichu wei wu de zitai, qima panxuan, wangan dajian, que chichi bu she. hanyou kan dao zhe yimu, you gan er fa, xie xia le 《zhi dai jian》 yi shi, qizhong jiu you “jiangjun yu yi qiao furu, pan ma wan gong xi bu fa” de shi ju, sheng dong di miaohui le zhang jian “pan ma wan gong” de changjing, ye anhanyou dui zhang jian xuzhangshengshi de piping.

Trong thời nhà Đường, khi Hàn Dũ còn trẻ, ông làm việc như một nhân viên cho Trương Kiến, thống đốc quân sự. Một lần, Trương Kiến dẫn quân đi săn, và Hàn Dũ đi cùng. Để thể hiện sức mạnh quân sự của mình, khi con mồi xuất hiện, Trương Kiến cố tình tạo ra một tư thế oai vệ, cưỡi ngựa xoay tròn, giương cung, nhưng lại do dự không bắn. Thấy vậy, Hàn Dũ đã lấy cảm hứng để viết một bài thơ có tựa đề "Chim cút với mũi tên", trong đó có câu "Vị tướng muốn khéo léo phục kích mọi người, xoay ngựa và giương cung, nhưng lại do dự không bắn". Điều này mô tả sinh động cảnh Trương Kiến "xoay ngựa và giương cung", nhưng cũng ngầm chỉ trích sự khoe khoang rỗng tuếch của Trương Kiến.

Usage

用于形容故作姿态,虚张声势,却缺乏实际行动的人或事。

yongyu xingrong guzuo zitai, xuzhangshengshi, quei quefa shiji xingdong de ren huoshi.

Được sử dụng để mô tả những người hoặc vật thể làm ra vẻ nhưng thiếu hành động thực sự.

Examples

  • 他总是故作姿态,盘马弯弓,却从不真正采取行动。

    ta zong shi gu zuo zitai, pan ma wan gong, que cong bu zhen zheng caiqu xingdong.

    Anh ta luôn luôn làm ra vẻ, xoay ngựa và giương cung, nhưng không bao giờ thực sự hành động.

  • 会议上,他盘马弯弓,一番慷慨陈词,却始终没有切中要害。

    huiyi shang, ta pan ma wan gong, yifang kangkai chen ci, que zhongshi meiyou qiezhong yaohai

    Trong cuộc họp, anh ta nói chuyện rất dài dòng, nhưng không bao giờ đi đến trọng tâm vấn đề