盛情难却 Sheng Qing Nan Que Khó từ chối lòng mến khách

Explanation

形容热情难于推辞。

Miêu tả sự nhiệt tình khó có thể từ chối.

Origin Story

老张是一位热心肠的人,他总是乐于助人,对待朋友更是热情周到。这不,老李要搬家,老张二话不说,主动提出帮忙。老李家东西很多,老张忙前忙后,累得满头大汗,但他却丝毫没有怨言。搬家结束后,老李盛情邀请老张去家里吃饭,感谢他的帮忙。老张本想拒绝,但他看到老李真诚的眼神和盛情的邀请,心里顿时涌起一股暖流。老李的盛情实在难以推却,老张只好欣然接受了邀请,和老李一起美美的吃了一顿饭,度过了愉快的时光。

lao zhang shi yige rexin chang de ren, ta zong shi leyuzhurne, duidai pengyou geng shi reqing zhoud. zhe bu, lao li yao banjia, lao zhang erhua bu shuo, zhudong tich chu bangmang. lao li jia dongxi hen duo, lao zhang mangqian manghou, leide mantou dahhan, dan ta que sihu meiyou yany. banjia jie shu hou, lao li shengqing yaoqing lao zhang qu jiali chifan, ganxie tas de bangmang. lao zhang ben xiang jujue, dan ta kan dao lao li chengzheng de yanshen he shengqing de yaoqing, xinli danshi yong qi yigu nianliu. lao li de shengqing shizai nanyi que, lao zhang zhihao xinran jieshou le yaoqing, he lao li yiqi meimei de chi le yidun fan, duoguo le yukuai de shiguang.

Ông Tâm là một người tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, đặc biệt là bạn bè. Khi anh Nam chuẩn bị chuyển nhà, ông Tâm đã chủ động giúp đỡ mà không cần suy nghĩ. Anh Nam có rất nhiều đồ đạc, vì vậy ông Tâm đã làm việc rất chăm chỉ, đổ mồ hôi nhưng ông không hề phàn nàn. Sau khi chuyển nhà xong, anh Nam đã mời ông Tâm đến nhà ăn tối để cảm ơn vì sự giúp đỡ của ông. Ông Tâm muốn từ chối, nhưng khi nhìn thấy ánh mắt chân thành của anh Nam và lời mời mọc nồng nhiệt, ông cảm thấy ấm áp trong lòng. Lòng mến khách của anh Nam rất khó từ chối; ông Tâm vui vẻ nhận lời mời, cùng anh Nam dùng bữa tối ngon lành và có khoảng thời gian vui vẻ.

Usage

用于形容热情难于推却的场合。

yongyu xingrong reqing nanyi tujue de changhe.

Được sử dụng để mô tả những tình huống khó có thể từ chối lời mời hoặc lòng tốt.

Examples

  • 朋友盛情难却,我只好留下来吃晚饭了。

    pengyou shengqing nanque, wo zhihao liuxialai chi wanfan le.

    Tôi không thể từ chối lời mời của bạn tôi, vì vậy tôi ở lại ăn tối.

  • 面对他盛情的邀请,我实在盛情难却,只好答应了。

    mian dui ta shengqing de yaoqing, wo shizai shengqing nanque, zhihao dayingle.

    Tôi không thể từ chối lời mời nồng hậu của anh ấy, vì vậy tôi đã đồng ý