直奔主题 đi thẳng vào vấn đề
Explanation
指说话办事直接进入要点,不绕弯子。
Chỉ việc nói và làm việc trực tiếp vào trọng tâm, không vòng vo tam quốc.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他为人豪爽,不拘小节。一日,他去拜访一位好友,好友正在家中招待客人,场面略显喧闹。李白一进门,便直奔主题,朗声说道:"老友,今日我得了一首好诗,特来与你分享!"说着便挥毫泼墨,写下了那首著名的《将进酒》。客人皆被他的豪情壮志所感染,纷纷为之倾倒。
Tương truyền vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính thẳng thắn và không theo khuôn phép. Một hôm, ông đến thăm một người bạn đang tiếp khách tại nhà, và không khí khá ồn ào. Ngay khi Lý Bạch bước vào nhà, ông đi thẳng vào vấn đề, lớn tiếng nói: “Cố nhân, hôm nay ta làm được một bài thơ hay, ta muốn chia sẻ với ngươi!”. Rồi ông cầm bút và viết nên bài thơ nổi tiếng “Cửu Trảm Tửu”. Các vị khách đều bị ấn tượng bởi tinh thần nhiệt huyết và quyết tâm của ông, và bị mê hoặc bởi tác phẩm của ông.
Usage
用于口语和书面语,形容说话办事直接进入要点,不绕弯子。
Được sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và viết để miêu tả việc nói và làm việc trực tiếp vào trọng tâm, không vòng vo tam quốc.
Examples
-
会议开始后,领导直奔主题,讲解了公司下半年的发展计划。
huiyi kaishi hou, lingdao zhi ben zhut,i jianjie le gongsi xabannian de fazhan jihua
Sau khi cuộc họp bắt đầu, lãnh đạo đi thẳng vào vấn đề, giải thích kế hoạch phát triển của công ty cho nửa cuối năm.
-
时间紧迫,咱们直奔主题,谈谈合同的具体条款吧。
shijian jinpo, zanjue zhi ben zhut,i tan tan hetong de juti tiaokuan ba
Thời gian gấp rút, chúng ta đi thẳng vào vấn đề, thảo luận các điều khoản cụ thể của hợp đồng thôi nào.