相反相成 Xiāng fǎn xiāng chéng Đối lập bổ sung cho nhau

Explanation

指表面上看起来对立的两个事物,实际上却相互依赖、相互促进,共同构成一个完整的整体。

Chỉ đến hai điều dường như đối lập trên bề mặt, nhưng thực tế lại phụ thuộc lẫn nhau và thúc đẩy lẫn nhau, cùng nhau tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh.

Origin Story

传说中,太极图以阴阳鱼的形态展现了相反相成的道理。黑白两鱼相互缠绕,看似对立,实则互为一体,互相依存,共同构成一个完整的圆形。黑色代表阴,白色代表阳,阴中有阳,阳中有阴,阴阳互根互用,生生不息,这便是宇宙万物的运行规律。在一个小山村里,住着一位年迈的农夫和他的孙子。农夫以种植水稻为生,他发现,水稻的生长需要充足的阳光和水分,但如果阳光过于强烈,水分不足,水稻就会枯萎;如果水分过多,阳光不足,水稻也会生长不良。农夫和孙子经过反复的试验,最终总结出水稻的最佳生长条件,既需要适量的阳光,也需要适量的水分。阳光和水分看似对立,却互相依存,缺一不可。这就好比阴阳相成,相反相成,只有平衡和谐,才能达到最好的效果。

chuán shuō zhōng, tài jí tú yǐ yīn yáng yú de xíng tài zhǎn xiàn le xiāng fǎn xiāng chéng de dào lǐ。hēi bái liǎng yú hù xiāng chán rào, kàn sì duì lì, shí zé hù wéi yī tǐ, hù xiāng yī cún, gòng tóng gòu chéng yīgè wán zhěng de yuán xíng。hēi sè dài biǎo yīn, bái sè dài biǎo yáng, yīn zhōng yǒu yáng, yáng zhōng yǒu yīn, yīn yáng hù gēn hù yòng, shēng shēng bù xī, zhè biàn shì yǔ zhòu wàn wù de yùn xíng guī lǜ。

Truyền thuyết kể rằng, Thái Cực Đồ, với hình dạng cá Âm và Dương, thể hiện nguyên lý đối lập bổ sung cho nhau. Hai con cá, đen và trắng, quấn quýt vào nhau, nhìn có vẻ đối lập nhưng thực chất lại tạo thành một tổng thể, phụ thuộc lẫn nhau, tạo nên một vòng tròn hoàn chỉnh. Màu đen tượng trưng cho Âm, màu trắng tượng trưng cho Dương; Âm chứa Dương, Dương chứa Âm, chúng phụ thuộc lẫn nhau, tạo nên một chu kỳ liên tục, đó là quy luật vận hành của vạn vật trong vũ trụ. Trong một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người nông dân già và cháu trai của ông. Ông nông dân kiếm sống bằng nghề trồng lúa. Ông phát hiện ra rằng, sự phát triển của lúa cần đủ ánh sáng mặt trời và nước, nhưng nếu ánh sáng mặt trời quá mạnh và nước không đủ, lúa sẽ khô héo; nếu nước quá nhiều và ánh sáng mặt trời không đủ, lúa cũng sẽ không phát triển tốt. Sau nhiều lần thử nghiệm, ông nông dân và cháu trai cuối cùng đã tóm tắt được điều kiện sinh trưởng tốt nhất cho lúa, đó là cần một lượng ánh sáng mặt trời và nước phù hợp. Ánh sáng mặt trời và nước nhìn có vẻ đối lập, nhưng chúng lại phụ thuộc lẫn nhau và không thể thiếu. Điều này cũng giống như sự bổ sung của Âm và Dương, sự bổ sung của những điều đối lập, chỉ có sự cân bằng và hài hòa mới có thể đạt được kết quả tốt nhất.

Usage

常用来形容看似矛盾的两个事物,实际上却互相依存,互相促进。

cháng yòng lái xíng róng kàn sì máo dùn de liǎng gè shì wù, shí jì shang què hù xiāng yī cún, hù xiāng cù jìn。

Thường được dùng để miêu tả hai điều dường như mâu thuẫn nhưng thực tế lại phụ thuộc và thúc đẩy lẫn nhau.

Examples

  • 阴阳相生相克,体现了相反相成的道理。

    yīn yáng xiāng shēng xiāng kè, tiǎn xian le xiāng fǎn xiāng chéng de dào lǐ。

    Mối quan hệ qua lại giữa âm và dương thể hiện nguyên lý đối lập bổ sung cho nhau.

  • 矛盾的双方,在一定条件下可以互相转化,相反相成。

    máo dùn de shuāng fāng, zài yī dìng tiáo jiàn xià kě yǐ hù xiāng zhuǎn huà, xiāng fǎn xiāng chéng。

    Các khía cạnh đối lập, trong một số điều kiện nhất định, có thể chuyển hóa lẫn nhau, nguyên lý đối lập bổ sung cho nhau