知雄守雌 zhī xióng shǒu cí Biết địch mạnh, giữ mình yếu

Explanation

出自老子《道德经》。指知道自身的强势,却能保持谦逊低调,不张扬,不锋芒毕露。体现了一种以柔克刚,不争而胜的处世智慧。

Trích từ "Đạo Đức Kinh" của Lão Tử. Điều này có nghĩa là biết được sức mạnh của bản thân nhưng vẫn giữ thái độ khiêm nhường và không phô trương, không khoe khoang, không nổi bật. Điều này phản ánh triết lý sống về việc chế ngự sức mạnh bằng sự mềm dẻo và chiến thắng mà không cần phải chiến đấu.

Origin Story

春秋时期,吴王阖闾派伍子胥前往楚国,途中遭遇楚国军队。伍子胥深知楚国兵力强大,自己兵力不足,硬碰硬只会自取灭亡。他决定采用“知雄守雌”的策略,避免正面冲突。伍子胥一行人乔装打扮成商队,偷偷绕过楚国军队,顺利到达楚国完成任务,最终帮助吴国战胜楚国。此后,“知雄守雌”的策略被广泛应用于军事和政治斗争中,成为一种重要的战略思想。

chūn qiū shí qī, wú wáng hé lǘ pài wǔ zǐ xū qián wǎng chǔ guó, tú zhōng zāo yù chǔ guó jūn duì. wǔ zǐ xū shēn zhī chǔ guó bīng lì qiáng dà, zì jūn bīng lì bù zú, yìng pèng yìng zhǐ huì zì qǔ miè wáng. tā jué dìng cǎi yòng zhī xióng shǒu cí de cè lüè, bì miǎn zhèng miàn chōng tū. wǔ zǐ xū yī xíng rén qiáo zhuāng dǎ bàn chéng shāng duì, tōu tōu rào guò chǔ guó jūn duì, shù lì dào dá chǔ guó wán chéng rèn wù, zuì zhōng bāng zhù wú guó zhàn shèng chǔ guó. cǐ hòu, zhī xióng shǒu cí de cè lüè bèi guǎng fàn yìng yòng yú jūnshì hé zhèng zhì dòuzhēng zhōng, chéng wéi yī zhǒng zhòng yào de zhàn lüè sī xiǎng

Trong thời Xuân Thu, vua Câu Tiền của Ngô sai Ngô Tử Tư đi sứ nước Sở. Trên đường đi, ông gặp phải quân Sở. Ngô Tử Tư biết rằng quân Sở mạnh, trong khi quân mình yếu. Một cuộc đụng độ trực tiếp chỉ dẫn đến cái chết của ông. Ông quyết định áp dụng chiến lược “Biết địch mạnh, giữ mình yếu”, tránh xung đột trực tiếp. Ngô Tử Tư và thuộc hạ cải trang thành đoàn thương nhân, bí mật tránh quân Sở, và thành công đến nước Sở hoàn thành nhiệm vụ, cuối cùng giúp Ngô đánh bại Sở. Sau đó, chiến lược “Biết địch mạnh, giữ mình yếu” được áp dụng rộng rãi trong các cuộc đấu tranh quân sự và chính trị, trở thành một tư tưởng chiến lược quan trọng.

Usage

形容人处世为人谦逊低调,不锋芒毕露的处世态度。

xíng róng rén chǔ shì wéi rén qiān xùn diāo diào, bù fēng máng bì lù de chǔ shì tài du

Miêu tả một người khiêm nhường và giữ một vị thế khiêm tốn trong cuộc sống, không phô trương.

Examples

  • 商场如战场,商场竞争激烈,知雄守雌,才能立于不败之地。

    shāng chǎng rú zhàn chǎng, shāng chǎng jìng zhēng jī liè, zhī xióng shǒu cí, cái néng lì yú bù bài zhī dì.

    Thị trường giống như chiến trường; trong cuộc cạnh tranh khốc liệt, chỉ bằng cách hiểu rõ điểm mạnh của đối thủ và giữ một vị thế khiêm tốn, người ta mới có thể bất khả chiến bại.

  • 为人处世要学会知雄守雌,不锋芒毕露,才能走得更远。

    wéi rén chǔ shì yào xué huì zhī xióng shǒu cí, bù fēng máng bì lù, cái néng zǒu de gèng yuǎn

    Trong cuộc sống, người ta cần học cách nhận biết sức mạnh và điểm yếu. Chỉ bằng cách không phô trương toàn bộ sức mạnh, người ta mới có thể tiến xa hơn.