破铜烂铁 phế liệu
Explanation
指破旧无用的铜铁器物,也泛指各种破旧无用的东西。
Chỉ các đồ vật bằng đồng và sắt cũ, không dùng được, nhưng cũng chỉ các đồ vật cũ, không dùng được khác.
Origin Story
清朝时期,一位名叫杭大宗的商人以买卖旧货为生。他走街串巷,收集各种破铜烂铁,再整理修复后卖出,生意做得风生水起。一次,皇帝南巡,召见了杭大宗。皇帝好奇地问他靠什么维持生计,杭大宗如实相告。皇帝听后龙颜大悦,亲自题写了“买卖破铜烂铁”六字招牌赠予他,这不仅是对杭大宗勤劳致富的肯定,更成为一段佳话,流传至今。
Trong thời nhà Thanh, một thương gia tên là Hang Dazong kiếm sống bằng cách buôn bán đồ cũ. Ông ta đi khắp các con phố và ngõ ngách, thu gom đủ loại phế liệu kim loại, sau đó sửa chữa và bán chúng, việc kinh doanh của ông ta ngày càng phát đạt. Có một lần, khi hoàng đế đi tuần du về phía nam, ông ta đã triệu kiến Hang Dazong. Hoàng đế tò mò hỏi ông ta kiếm sống bằng cách nào, và Hang Dazong đã thành thật kể cho ông ta nghe. Hoàng đế rất hài lòng và đích thân viết một tấm biển hiệu sáu chữ, "Mua bán phế liệu kim loại", và tặng cho ông ta. Điều này không chỉ là sự khẳng định về cách Hang Dazong chăm chỉ làm giàu, mà còn trở thành một câu chuyện hay, được lưu truyền cho đến ngày nay.
Usage
多用于形容破旧无用的东西。
Thường được sử dụng để mô tả những thứ cũ và vô dụng.
Examples
-
他把旧家具都扔了,说这些破铜烂铁占地方。
ta ba jiu jiaju dou reng le, shuo zhexie po tong lan tie zhan difang.
Anh ta đã vứt bỏ tất cả đồ đạc cũ, nói rằng đống đồ bỏ đi cũ này chiếm diện tích.
-
这堆破铜烂铁根本没有价值。
zhe dui po tong lan tie genben meiyou jiazhi.
Đống đồ bỏ đi này không có giá trị gì cả.