神色自若 Bình tĩnh và điềm tĩnh
Explanation
形容人面对突发事件或困境时,能够保持镇定,不慌不忙,神情和脸色都跟平常一样。
Miêu tả một người có thể giữ bình tĩnh và điềm tĩnh khi đối mặt với những sự kiện bất ngờ hoặc khó khăn, không hoảng loạn, và duy trì biểu cảm khuôn mặt bình thường.
Origin Story
战国时期,齐国有一位名叫晏婴的著名政治家,他以智慧和才能闻名于世。有一次,晏婴出使到楚国,楚王故意为难他,想羞辱他。楚王在宫殿里设宴款待晏婴,宴席间,故意安排人当众羞辱晏婴,希望看到晏婴的窘态。 可是,晏婴面对楚王的刁难,却神色自若,不慌不忙。他从容地对楚王说:“我听说,狗在路上遇到陌生人,就会狂吠不止,而见到主人却会乖乖地摇着尾巴。您今天这样对待我,莫非把我当成是狗了吗?” 楚王被晏婴的机智幽默给驳得无言以对,只好讪讪地闭了嘴。晏婴凭借着冷静沉着、不卑不亢的态度,化解了楚王对他的刁难,也维护了齐国的尊严。
Trong thời kỳ chiến tranh giữa các quốc gia ở Ấn Độ, có một quốc gia tên là 'Qi', nơi sinh sống của một chính trị gia nổi tiếng tên là 'Yan Ying', được biết đến với trí tuệ và khả năng của mình. Một lần, 'Yan Ying' được cử làm đại sứ đến quốc gia 'Chu'. Vua 'Chu' cố tình tạo ra những khó khăn để làm nhục ông. Vua 'Chu' đã tổ chức một bữa tiệc cho 'Yan Ying' trong cung điện của mình. Trong bữa tiệc, vua cố tình giao nhiệm vụ cho một số người làm nhục 'Yan Ying', để họ có thể thấy tình huống xấu hổ của 'Yan Ying'. Tuy nhiên, 'Yan Ying' vẫn giữ bình tĩnh và không hề nao núng khi đối mặt với những khó khăn của vua 'Chu'. Ông nói với vua 'Chu': “Tôi đã nghe nói rằng chó, khi gặp người lạ trên đường, sẽ sủa liên tục, nhưng khi nhìn thấy chủ của mình, nó sẽ vui vẻ vẫy đuôi. Tại sao hôm nay ngài lại đối xử với tôi như vậy? Ngài có coi tôi như một con chó không?” Vua 'Chu' im lặng vì sự thông minh và hài hước của 'Yan Ying'. 'Yan Ying', với thái độ bình tĩnh và không nao núng, không khiêm tốn cũng không kiêu ngạo, đã vượt qua những khó khăn do vua 'Chu' tạo ra và cũng bảo vệ được phẩm giá của quốc gia 'Qi'.
Usage
形容人面对突发事件或困境时,能够保持镇定,不慌不忙,神情和脸色都跟平常一样。常用于描写人物的心理状态。
Miêu tả một người có thể giữ bình tĩnh và điềm tĩnh khi đối mặt với những sự kiện bất ngờ hoặc khó khăn, không hoảng loạn, và duy trì biểu cảm khuôn mặt bình thường. Thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của một người.
Examples
-
面对着突如其来的困境,他仍然神色自若,沉着冷静地处理着。
miàn duì zhe tū rú lái de kùn jìng, tā réngrán shén sè zì ruò, chén zhuó lěng jìng de chǔ lǐ zhe.
Anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh trước những khó khăn bất ngờ.
-
面对着所有人的指责,他依然神色自若,没有半点慌张。
miàn duì zhe suǒ yǒu rén de zhǐ zé, tā yīrán shén sè zì ruò, méi yǒu bàn diǎn huāng zhāng.
Anh ấy vẫn bình thản khi đối mặt với mọi lời cáo buộc, không hề tỏ ra bối rối.
-
尽管压力山大,但他神色自若,镇定自如地应对一切。
jǐn guǎn yā lì shān dà, dàn tā shén sè zì ruò, zhèn dìng zì rú de yìng duì yī qiè.
Dù áp lực có lớn đến đâu, anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh, đối mặt với mọi thứ một cách tự tin.
-
虽然工作压力很大,但他依然神色自若,从容不迫地完成任务。
suīrán gōng zuò yā lì hěn dà, dàn tā yīrán shén sè zì ruò, cóng róng bù pò de wán chéng rèn wù.
Mặc dù khối lượng công việc rất lớn, anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh, hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng.
-
面对着突如其来的变故,他仍然神色自若,表现出惊人的镇定和沉着。
miàn duì zhe tū rú lái de biàn gù, tā réngrán shén sè zì ruò, biǎo xiàn chū jīng rén de zhèn dìng hé chén zhuó.
Bất chấp những thay đổi bất ngờ, anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh, thể hiện sự bình tĩnh và kiên định phi thường.