私相授受 sī xiāng shòu shòu cho và nhận bí mật

Explanation

指暗中进行的给予和接受,不公开,不透明。通常指不正当的交易或行为。

Chỉ đến việc cho và nhận được thực hiện một cách bí mật, không công khai hoặc minh bạch. Thông thường dùng để chỉ các giao dịch hoặc hành vi không phù hợp.

Origin Story

话说唐朝时期,边关告急,朝廷命大将军李靖率军前往抗敌。李靖深知敌军狡猾,于是下令所有军需物资必须登记造册,严禁私相授受。然而,军中一名小吏,贪图小利,暗中将一些军需物资私自送给自己的亲戚。此事很快被李靖发现,小吏因此受到严惩。这件事让全军将士都明白了纪律的重要性,也警示人们要洁身自好,不能因小失大。

huà shuō táng cháo shíqī, biānguān gào jí, cháoting mìng dà jiāngjūn lǐ jìng shuài jūn qiánwǎng kàng dí。lǐ jìng shēn zhī dí jūn jiǎohuá, yú shì xià lìng suǒyǒu jūn xū wùzī bìxū dēngjì zàocè, yán jìn sī xiāng shòu shòu。rán'ér, jūn zhōng yī míng xiǎolì, tāntú xiǎolì, àn zhōng jiāng yīxiē jūn xū wùzī sīzì sòng gěi zìjǐ de qīnqi。cǐshì hěn kuài bèi lǐ jìng fāxiàn, xiǎolì yīncǐ shòudào yán chéng。zhè jiàn shì ràng quán jūn jiàngshì dōu míngbái jìlǜ de zhòngyào xìng, yě jǐngshì rénmen yào jiéshēn zìhǎo, bù néng yīn xiǎo shī dà。

Có người nói rằng trong thời nhà Đường, biên giới gặp nguy hiểm, và triều đình ra lệnh cho tướng Lý Tĩnh dẫn quân đi chống giặc. Lý Tĩnh biết rằng quân địch rất xảo quyệt, nên ông ra lệnh rằng tất cả các vật tư quân sự phải được đăng ký và nghiêm cấm việc cho và nhận riêng tư. Tuy nhiên, một viên chức nhỏ trong quân đội, vì ham lợi nhỏ, đã bí mật đưa một số vật tư quân sự cho người thân của mình. Chuyện này nhanh chóng bị Lý Tĩnh phát hiện, và viên chức nhỏ đó bị trừng phạt nghiêm khắc. Sự việc này giúp toàn quân hiểu được tầm quan trọng của kỷ luật và cũng cảnh tỉnh mọi người phải sống trong sạch, không được vì lợi nhỏ mà mất đi lợi lớn.

Usage

通常用于形容暗中进行的交易或行为,多用于贬义。

tōngcháng yòng yú xíngróng àn zhōng jìnxíng de jiāoyì huò xíngwéi, duō yòng yú biǎnyì。

Thường được dùng để mô tả các giao dịch hoặc hành vi được thực hiện bí mật, chủ yếu được sử dụng trong nghĩa giảm nhẹ.

Examples

  • 他们私相授受,暗中交易,被查处后受到了严厉的惩罚。

    tāmen sī xiāng shòu shòu, àn zhōng jiāoyì, bèi chá chù hòu shòu dào le yán lì de chéngfá。

    Họ trao đổi thông tin bí mật và tham gia vào các giao dịch ngầm, và sau khi bị điều tra, họ đã phải chịu hình phạt nghiêm khắc.

  • 这种私相授受的行为,严重违反了公司的规章制度。

    zhè zhǒng sī xiāng shòu shòu de xíngwéi, yánzhòng wéifǎn le gōngsī de guīzhāng zhìdù。

    Hành vi trao đổi bí mật như vậy là vi phạm nghiêm trọng các quy định và nội quy của công ty.