科班出身 tốt nghiệp trường chuyên nghiệp
Explanation
指具有受过正规教育或训练的资格。
Chỉ đến người đã được đào tạo bài bản hoặc có kinh nghiệm chuyên môn.
Origin Story
小雨是一个非常有天赋的画家,从小就对绘画有着浓厚的兴趣。她的父母也十分支持她的梦想,从小就给她报各种绘画班,让她接受专业的训练。经过多年的学习和磨练,小雨的绘画技艺日益精湛,她笔下的作品栩栩如生,充满活力。后来,小雨考入了中央美术学院,接受了更加系统的艺术教育。毕业后,小雨的作品多次在国内外获奖,她的名字也逐渐被人们熟知。小雨的成功,离不开她从小就接受的科班训练,也离不开她自身的努力和天赋。她的故事告诉我们,只要努力,即使是科班出身,也能在自己的领域取得成就。
Xiaoyu là một họa sĩ rất tài năng, ngay từ nhỏ đã rất đam mê hội họa. Bố mẹ cô cũng rất ủng hộ ước mơ của cô và cho cô theo học các lớp học vẽ chuyên nghiệp từ nhỏ. Sau nhiều năm học tập và rèn luyện, kỹ năng hội họa của Xiaoyu ngày càng điêu luyện, các tác phẩm của cô trở nên sống động, tràn đầy năng lượng. Sau đó, Xiaoyu được nhận vào Học viện Mỹ thuật Trung ương, nơi cô nhận được nền giáo dục nghệ thuật bài bản hơn. Sau khi tốt nghiệp, các tác phẩm của Xiaoyu đã giành được nhiều giải thưởng trong và ngoài nước, và tên tuổi của cô dần được mọi người biết đến. Thành công của Xiaoyu không chỉ nhờ vào sự đào tạo chuyên nghiệp mà cô nhận được từ nhỏ mà còn nhờ vào sự nỗ lực và tài năng của chính bản thân cô. Câu chuyện của cô cho chúng ta thấy rằng chỉ cần nỗ lực, ngay cả khi có nền tảng chuyên môn, chúng ta vẫn có thể đạt được thành công trong lĩnh vực của mình.
Usage
用作定语、宾语;指受过正规教育。
Được dùng như tính từ hoặc bổ ngữ; chỉ người được đào tạo bài bản.
Examples
-
他毕业于中央戏剧学院表演系,是名副其实的科班出身。
ta biye yu zhongyang xiju xueyuan biaoyan xi shi mingfubujiaode keban chushen
Anh ấy tốt nghiệp khoa diễn xuất của Học viện Sân khấu Quốc gia và đúng là một người chuyên nghiệp.
-
这个演员科班出身,演技非常出色。
zhege yanyu keban chushen yanji feichang chuose
Nam diễn viên này xuất thân từ trường kịch chuyên nghiệp và rất tài năng.