精神百倍 jingshen baibei tràn đầy năng lượng

Explanation

形容精神状态极佳,精力充沛。

Mô tả trạng thái năng lượng và sức sống dồi dào.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他平时喜欢饮酒作诗,常常通宵达旦地工作。有一次,李白在完成一首长诗后,感到非常疲惫,便睡去。当他醒来的时候,却发现自己的精神百倍,于是提笔继续创作,最终写成了一首传世佳作。

huashuo tangchao shiqi, you yiwwei mingjiao libaide shiren, tapiangshi xihuan yinjiu zuoshi,changchang tongxiaodadan di gongzuo.you yici,li bai zai wancheng yishou changshi hou, gandao feichang pibei,bian shuiqu.dang ta xinglaide shihou,que faxian ziji de jingshen baibei,yushi tibi jixu chuangzuo,zui zhong xiechengle yishou chuanshi jiazuo

Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch rất thích uống rượu và làm thơ, thường xuyên làm việc suốt đêm. Có lần, sau khi hoàn thành một bài thơ dài, Lý Bạch cảm thấy rất mệt mỏi và ngủ thiếp đi. Khi tỉnh dậy, ông thấy mình tràn đầy năng lượng, liền cầm bút tiếp tục sáng tác, cuối cùng đã viết nên một kiệt tác được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Usage

用于形容人精神饱满,精力充沛的状态。常用于口语和书面语。

yongyu xingrong ren jingshen baoman,jingli chongpei de zhuangtai.changyong yu kouyu he shumianyu

Được sử dụng để mô tả trạng thái tràn đầy năng lượng và sức sống của một người. Thường được sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và viết.

Examples

  • 他今天精神百倍,完成了所有任务。

    ta jintian jingshen baibei,wanchengle suoyou renwu

    Hôm nay anh ấy tràn đầy năng lượng và đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.

  • 经过一夜的休息,她感觉精神百倍,活力十足。

    jingguo yeyede xiuxi,ta ganjue jingshen baibei,huoli zushi

    Sau một đêm nghỉ ngơi, cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng và sức sống