红红火火 Hóng hóng huǒ huǒ sôi nổi và phát đạt

Explanation

形容景象兴盛,气氛热烈,生机勃勃的状态。也指生意兴隆,经济状况良好。

Miêu tả một cảnh tượng thành công rực rỡ và không khí sôi động, tràn đầy năng lượng và sức sống. Nó cũng có thể đề cập đến một doanh nghiệp phát đạt và điều kiện kinh tế tốt.

Origin Story

老王经营的餐馆,一开始生意惨淡,但他没有气馁,不断改进菜品和服务,吸引了越来越多的顾客。如今,他的餐馆生意红红火火,每天都座无虚席,老王脸上也露出了幸福的笑容。他经常说:"只要用心去做,任何事业都能红红火火。"

lǎo wáng jīngyíng de cānguǎn, yīkāishǐ shēngyì cǎndàn, dàn tā méiyǒu qìněi, bùduàn gǎijiàn cài pǐn hé fúwù, xīyǐn le yuè lái yuè duō de gùkè. rújīn, tā de cānguǎn shēngyì hóng hóng huǒ huǒ, měitiān dōu zuò wú xū xí, lǎo wáng liǎn shang yě làolèi le xìngfú de xiàoróng. tā jīngcháng shuō: "zhǐyào yòngxīn qù zuò, rènhé shìyè dōu néng hóng hóng huǒ huǒ.

Nhà hàng của ông Wang ban đầu kinh doanh rất tệ. Tuy nhiên, ông không bỏ cuộc, liên tục cải thiện món ăn và dịch vụ, thu hút ngày càng nhiều khách hàng. Giờ đây, nhà hàng của ông đang phát đạt, lúc nào cũng đầy khách, và ông Wang luôn nở nụ cười hạnh phúc. Ông thường nói: "Chỉ cần đặt cả tâm huyết vào đó, bất kỳ công việc kinh doanh nào cũng có thể phát triển mạnh mẽ."

Usage

常用于形容生意兴隆,事业发达,或生活富足,喜庆热闹的景象。

cháng yòng yú xíngróng shēngyì xīnglóng, shìyè fādá, huò shēnghuó fùzú, xǐqìng rènào de jǐngxiàng

Thường được dùng để miêu tả một doanh nghiệp phát đạt, sự nghiệp thành công hoặc cuộc sống giàu sang và náo nhiệt.

Examples

  • 他做事总是那么红红火火,让人羡慕不已。

    tā zuò shì zǒng shì nà me hóng hóng huǒ huǒ, ràng rén xiànmù bù yǐ

    Anh ấy luôn làm việc với tinh thần hăng hái và thành công, khiến người khác phải ghen tị.

  • 这个节日的气氛真是红红火火,热闹非凡。

    zhège jiérì de qìfēn zhēnshi hóng hóng huǒ huǒ, rè nào fēi fán

    Không khí lễ hội thực sự nhộn nhịp và sôi nổi.