细微末节 chi tiết nhỏ
Explanation
指细小的问题或细节。常用于批评或劝诫对方不要拘泥于小节,而忽略了主要问题。
Đề cập đến các vấn đề hoặc chi tiết nhỏ. Thường được sử dụng để chỉ trích hoặc khuyên nhủ người khác không nên tập trung vào các chi tiết nhỏ, bỏ qua vấn đề chính.
Origin Story
小张是一位年轻的画家,他为了创作一幅山水画,花费了数月时间,跑遍了名山大川,收集了大量的素材。可是,临近交稿日期时,他却因为画中的一棵小树枝的弯曲程度而苦恼不已,反复修改,却怎么也达不到自己心目中的完美境界。他的老师看到后,笑着说:“小张啊,艺术的魅力在于整体的和谐,而不是拘泥于细微末节。这幅画的意境已经很不错了,不必再为一棵小树枝而浪费时间了。”小张听了老师的话,豁然开朗,他最终完成了作品,并获得了不错的评价。
Tiểu Trương, một họa sĩ trẻ, đã dành nhiều tháng trời rong ruổi khắp các danh lam thắng cảnh, sưu tầm rất nhiều tư liệu cho một bức tranh phong cảnh. Thế nhưng, khi thời hạn nộp bài cận kề, anh lại băn khoăn mãi về độ cong của một cành cây nhỏ trong tranh, liên tục sửa đi sửa lại mà vẫn không đạt được đến độ hoàn mỹ như ý muốn. Thầy của anh, nhìn thấy vậy, mỉm cười nói: “Tiểu Trương này, sự quyến rũ của nghệ thuật nằm ở sự hài hòa tổng thể, chứ không phải là câu nệ vào những chi tiết nhỏ nhặt. Bức tranh này về ý cảnh đã rất tốt rồi, đừng lãng phí thời gian vào một cành cây nhỏ nữa”. Tiểu Trương nghe lời thầy, liền sáng tỏ, cuối cùng anh đã hoàn thành tác phẩm và nhận được những lời đánh giá rất tốt.
Usage
多用于书面语,形容细小的环节或细节。
Được sử dụng chủ yếu trong văn viết để mô tả các khía cạnh hoặc chi tiết nhỏ.
Examples
-
他做事总是考虑周全,不忽略任何细微末节。
ta zuò shì zǒng shì kǎo lǜ zhōu quán, bù hūlüè rènhé xì wēi mò jié.
Anh ấy luôn cân nhắc mọi thứ kỹ lưỡng và không bỏ qua bất kỳ chi tiết nhỏ nào.
-
不要被一些细枝末节的事情所困扰,要着眼于全局。
bú yào bèi yīxiē xì zhī mò jié de shìqíng suǒ kùnrǎo, yào zhāo yǎn yú quánjú.
Đừng bị làm phiền bởi những điều nhỏ nhặt, hãy tập trung vào bức tranh toàn cảnh.