罪孽深重 Zuì Niè Shēn Zhòng tội lỗi nghiêm trọng

Explanation

指做了很大的坏事,犯了很大的罪。

Chỉ người đã làm nhiều việc xấu và phạm nhiều tội ác.

Origin Story

话说大唐盛世,长安城内繁华似锦,却暗藏着无数的罪恶。有个叫李白的书生,自幼饱读诗书,却迷恋权势,为了飞黄腾达,不惜陷害忠良,贪赃枉法,甚至参与策划了震惊朝野的“安史之乱”。他利用自己的才华和地位,欺压百姓,鱼肉乡里,搜刮民脂民膏,使得无数百姓家破人亡,流离失所。李白虽有才华,但其心术不正,罪孽深重,最终落得个凄惨的下场,他的一生,成为了一个警示的故事,提醒人们,即使拥有再高的才华,也要有正直的心性和高尚的品德,才能走得长远,才能无愧于心。

huà shuō dà táng shèngshì, cháng'ān chéng nèi fán huá sì jǐn, què àn cángzhe wúshù de zuì'è. yǒu ge jiào lǐ bái de shūshēng, zì yòu bǎo dú shī shū, què míliàn quán shì, wèile fēi huáng téngdá, bù xī xiàn hài zhōngliáng, tānzāng wǎngfǎ, shènzhì cānyù cèhuà le zhèn jīng cháo yě de “ān shǐ zhī luàn”. tā lìyòng zìjǐ de cáihua hé dìwèi, qīyā bǎixìng, yú ròu xiānglǐ, sōuguā mín zhī mín gāo, shǐde wúshù bǎixìng jiā pò rén wáng, liúlí shī suǒ. lǐ bái suī yǒu cáihua, dàn qí xīn shù bù zhèng, zuì niè shēn zhòng, zuì zhōng luò de ge qī cǎn de xiàchǎng, tā de yī shēng, chéngle yīgè jǐngshì de gùshì, tíxǐng rénmen, jíshǐ yǒngyǒu zài gāo de cáihua, yě yào yǒu zhèngzhí de xīnxìng hé gāoshàng de pǐndé, cáinéng zǒu de cháng yuǎn, cáinéng wú kuì yú xīn.

Truyền rằng dưới thời thịnh trị của nhà Đường, thành Trường An phồn hoa giàu có, nhưng bên trong lại ẩn chứa vô số tội ác. Có một học sĩ tên là Lý Bạch, tuy từ nhỏ đã được học hành đầy đủ, nhưng lại say mê quyền lực và giàu sang. Để đạt được điều đó, hắn không chút do dự vu cáo những quan lại trung thành, tham nhũng, thậm chí còn tham gia vào việc lên kế hoạch cho cuộc khởi nghĩa An Sử kinh thiên động địa. Hắn dùng tài năng và địa vị của mình để áp bức bách tính, vơ vét của cải, khiến vô số gia đình tan nát và li tán. Dù tài năng, nhưng lòng Lý Bạch thì gian tà, tội ác chồng chất. Cuối cùng, hắn phải chịu một kết cục bi thảm, cuộc đời hắn trở thành một bài học cảnh tỉnh.

Usage

作谓语、宾语;指罪恶深重

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ zuì'è shēnzhòng

Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; chỉ tội ác nghiêm trọng.

Examples

  • 他罪孽深重,良心不安。

    ta zuiniè shēnzhòng, liángxīn bù'ān

    Hắn phạm tội ác rất nặng, lương tâm bất an.

  • 他罪孽深重,必遭天谴。

    ta zuiniè shēnzhòng, bì zāo tiānqǐ

    Hắn phạm tội ác rất nặng, chắc chắn sẽ bị trời phạt