群贤毕集 qún xián bì jí Sự tụ họp của những người tài giỏi

Explanation

指许多有才能的人聚集在一起。形容人才众多,盛况空前。

Miêu tả nhiều người tài tụ họp lại với nhau. Nó miêu tả số lượng lớn người tài và một sự kiện long trọng chưa từng có.

Origin Story

话说唐朝贞观年间,唐太宗李世民励精图治,广纳贤才,使得朝中人才济济。一日,太宗在宫中设宴,邀请群臣共同庆祝丰收。殿前广场上张灯结彩,热闹非凡。文武百官,以及众多文人墨客,纷纷前来赴宴。有精通天文地理的,有运筹帷幄的,有能言善辩的,还有精通诗词歌赋的……真是群贤毕集,百家争鸣,好一派盛世景象!宴席上,太宗与众臣畅所欲言,谈笑风生。他欣赏着臣子们各显其能,也感受着国家的欣欣向荣。觥筹交错间,太宗不禁感慨万千:得天下英才而辅助之,我大唐盛世,指日可待!

huashuo tangchao zhengguan nianjian, tang taizong li shimin lijingtutu, guangna xiancai, shide chaozhong rencai jijiji. yiri, taizong zai gongzhong sheyan, yaoqing quncheng gongtong qingzhu fengshou. dianqian guangchang shang zhangdeng jiecai, renao feifan. wenwu baiguan, yiji zhongduo wenren moke, fenfen qianlai fuyan. you jingtong tianwengeoli de, you yunchou weiwo de, you nengyanshanbian de, haiyou jingtong shici gefu de……zhen shi qunxian bijiji, baijia zhengming, hao yi pai shengshi jingxiang! yanxi shang, taizong yu zhongchen changsuo yuyan, tanxiaofengsheng. ta xinshangzhe chenzi men gexian qineng, ye ganshouzhe guojia de xinxinxiangrong. gongchou jiaocuo jian, taizong bujin gangkai wankian: de tianxia yingcai er fuzhu zhi, wo datang shengshi, zhiri ke dai!

Người ta kể rằng, trong những năm trị vì của Đường Thái Tông Lý Thế Dân thuộc triều đại nhà Đường, ông đã chăm chỉ cai trị và tập hợp nhiều người tài giỏi, dẫn đến sự thịnh vượng của đế chế. Một ngày nọ, Thái Tông tổ chức một bữa tiệc lớn trong cung điện để ăn mừng mùa màng bội thu cùng các đại thần của mình. Quảng trường trước cung điện được thắp sáng và trang trí rực rỡ; đó là một dịp lễ hội. Các quan lại trong triều đình, cùng với nhiều nhà văn và học giả, đã tham dự bữa tiệc. Có những người am hiểu về thiên văn và địa lý, những người giỏi về chiến lược, những người hùng biện xuất sắc và những người tài giỏi về thơ ca… Thật sự là một sự tụ họp của những người tài giỏi, trăm nhà đua tiếng nói, đại diện cho khung cảnh huy hoàng của một thời đại thịnh vượng! Trong bữa tiệc, Thái Tông và các đại thần của ông đã nói chuyện tự do và cười đùa vui vẻ. Ông đánh giá cao các đại thần thể hiện khả năng của họ và cảm nhận được sự phát triển mạnh mẽ của đất nước. Giữa những lời chúc tụng và lễ hội, Thái Tông không khỏi xúc động: Nhờ sự giúp đỡ của rất nhiều người tài giỏi trong đất nước, triều đại nhà Đường thịnh vượng đang đến gần!

Usage

用于形容许多贤才聚集在一起的盛况。

yongyu xingrong xieduo xiancai juji zaiyiqi de shenghuang.

Được sử dụng để miêu tả sự kiện nhiều người tài tụ họp lại với nhau.

Examples

  • 这次会议群贤毕集,专家学者济济一堂。

    zheci huiyi qunxian bijiji, zhuanjia xuezhe jijii yitang.

    Hội nghị này quy tụ nhiều người tài.

  • 公司年会上,群贤毕集,热闹非凡。

    gongsi nianhuishang, qunxian bijiji, renao feifan

    Trong buổi lễ cuối năm của công ty, nhiều người tài tụ họp, không khí vô cùng sôi nổi.