耳熟能详 quen thuộc
Explanation
形容听得多了,能够很清楚、很详细地说出来。
Mô tả một cái gì đó mà người ta đã nghe quá nhiều lần đến mức họ có thể tái hiện lại một cách rất rõ ràng và chi tiết.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗歌在民间广为流传,家喻户晓,妇孺皆知。他写的诗,内容丰富多彩,有描写壮丽山河的,有抒发豪情壮志的,也有表达思乡之情的。这些诗歌,经过无数人的传诵,早已深入人心,成为大家耳熟能详的经典之作。李白因此名扬天下,成为一代诗仙。他的诗作,不仅在当时受到人们的喜爱,而且流传至今,仍然被无数人传颂。人们提起李白,总能想起他那豪放不羁的个性和充满诗意的作品。他的诗歌,已经成为了中华文化宝库中不可或缺的一部分。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, thơ của ông được lưu truyền rộng rãi trong dân gian và được biết đến ở mọi nhà. Thơ ông phong phú và đa dạng, miêu tả cảnh sắc hùng vĩ, thể hiện khát vọng lớn lao và truyền tải cảm xúc nhớ nhà. Những bài thơ này, được truyền tụng bởi vô số người, đã ăn sâu vào lòng người, trở thành những tác phẩm kinh điển quen thuộc với mọi người. Lý Bạch nhờ vậy mà nổi tiếng khắp cả nước, trở thành một nhà thơ huyền thoại. Tác phẩm của ông không chỉ được yêu thích vào thời của ông mà còn được nhiều người đọc đến tận ngày nay. Khi người ta nhắc đến Lý Bạch, họ luôn nhớ đến tính cách phóng khoáng và những tác phẩm thơ ca của ông. Thơ ông đã trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng văn hóa Trung Hoa.
Usage
常用来形容对某件事物非常熟悉。
Thường được dùng để miêu tả sự rất quen thuộc với một cái gì đó.
Examples
-
他把这首诗朗诵得滚瓜烂熟,真是耳熟能详。
ta ba zhe shou shi lang song de gun gua lan shu,zhen shi er shu neng xiang.
Anh ấy đọc thuộc lòng bài thơ một cách hoàn hảo; bài thơ rất quen thuộc với anh ấy.
-
这则故事他已经耳熟能详了。
zhe ze gu shi ta yi jing er shu neng xiang le
Anh ấy đã thuộc lòng câu chuyện này rồi.