胜任愉快 shèng rèn yú kuài có năng lực và vui vẻ

Explanation

胜任愉快指的是能够很好地胜任某项工作或任务,并且从中获得快乐和满足。

Hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công và vui vẻ có nghĩa là có khả năng hoàn thành nhiệm vụ tốt và cảm thấy niềm vui và sự hài lòng khi làm điều đó.

Origin Story

汉景帝时,酷吏郅都以其强悍的作风闻名。他曾任济南太守,面对当地豪强欺压百姓的恶行,他毫不留情地打击,最终将这些恶势力清除,百姓得以安居乐业。他这种雷厉风行的作风,虽残酷,却也让他胜任愉快,将济南治理得井井有条。

Han Jingdi shi, kuli Zhidu yi qi quanghan de zuofeng wenming. Ta ceng ren Jinan taishou, mian dui dangdi haoqiang qiyaya baixing de exing, ta hao bu liuqing de daji, zhongyu jiang zhexie e shili qingchu, baixing deyi anju leye. Ta zhezhong leili fengxing de zuofeng, sui canku, que ye rang ta shengren yukuai, jiang Jinan zhili de jingjing youtiao.

Trong thời trị vì của Hoàng đế Cảnh nhà Hán, Triệu Do, một viên quan hà khắc, nổi tiếng với phong cách mạnh mẽ và không khoan nhượng. Là thái thú của Tế Nam, ông đối mặt với sự áp bức của người dân bởi các gia đình quyền thế địa phương. Ông đã đàn áp họ không thương tiếc, cuối cùng tiêu diệt những thế lực xấu xa này, cho phép người dân được sống yên ổn. Cách tiếp cận quyết đoán của ông, mặc dù cứng rắn, nhưng đã cho phép ông cai trị Tế Nam một cách thành công và hạnh phúc với hiệu quả cao.

Usage

用于形容一个人能够胜任并愉快地完成某项工作或任务。

yongyu xingrong yige ren nenggou shengren bing yukuai de wancheng mouxiang gongzuo huo renwu.

Được sử dụng để mô tả một người có khả năng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc một cách thành công và hạnh phúc.

Examples

  • 他工作认真负责,胜任愉快。

    ta gongzuo renzhen fuze,shengren yukuai.

    Anh ấy làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm, và thích công việc của mình.

  • 他对这份工作非常胜任愉快。

    ta dui zhefen gongzuo feichang shengren yukuai

    Anh ấy rất có năng lực và hài lòng với công việc này