自取其咎 tự chuốc lấy hậu quả
Explanation
咎指罪过、祸害。指自己招致祸害或自己找罪受。
咎 (Jiù) chỉ tội lỗi và bất hạnh. Điều đó có nghĩa là một người tự chuốc lấy tai họa hoặc tự đổ lỗi cho mình.
Origin Story
话说有个年轻人,名叫小李,从小娇生惯养,养成了骄傲自满的性格。他考上了大学后,不认真学习,经常逃课,沉迷于网络游戏。期末考试时,他考得很差,被老师批评。他非但不反思自己的错误,反而把责任推卸给老师,说老师讲课枯燥乏味,让他无法集中注意力。他这种态度让老师和同学们都非常不满。毕业后,小李求职屡屡受挫,他把责任归咎于经济环境不好、用人单位不公平。他从未想过自己不努力学习、态度傲慢,才是导致他失败的真正原因。最终,他只能回到家乡,过着碌碌无为的生活,这真是应了那句“自取其咎”。
Ngày xưa có một chàng trai tên là Tiểu Lý, được nuông chiều từ nhỏ và phát triển nên tính cách kiêu ngạo tự mãn. Sau khi vào đại học, cậu ta không học hành chăm chỉ, thường xuyên trốn học và nghiện game online. Trong kỳ thi cuối kỳ, cậu ta thi trượt và bị giáo viên khiển trách. Thay vì tự phản tỉnh lỗi lầm của mình, cậu ta lại đổ lỗi cho giáo viên, nói rằng bài giảng của giáo viên nhàm chán và cậu ta không thể tập trung. Thái độ này khiến giáo viên và các bạn cùng lớp vô cùng bất mãn. Sau khi tốt nghiệp, Tiểu Lý liên tiếp thất nghiệp, cậu ta đổ lỗi cho tình hình kinh tế khó khăn và sự bất công của các nhà tuyển dụng. Cậu ta chưa bao giờ nghĩ rằng sự thiếu nỗ lực trong học tập và thái độ kiêu ngạo mới là nguyên nhân thực sự dẫn đến thất bại của mình. Cuối cùng, cậu ta chỉ có thể trở về quê nhà và sống một cuộc sống tầm thường. Điều này chính xác là ý nghĩa của câu nói “tự chuốc lấy hậu quả”.
Usage
常用作谓语、宾语;指自己造成的麻烦或过失。
Thường được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; chỉ những rắc rối hay sai lầm do chính người đó gây ra.
Examples
-
他这次的失败完全是自取其咎。
ta zhe ci de shibai wanquan shi ziquqi jiu;buyao zong shi bao yuan bieren, youshihou shibai shi ziquqi jiu de
Thất bại lần này hoàn toàn do anh ta tự chuốc lấy.
-
不要总是抱怨别人,有时候失败是自取其咎的。
Đừng luôn đổ lỗi cho người khác, đôi khi thất bại là do tự mình gây ra.