自生自灭 tự sinh tự diệt
Explanation
指事物自然发展,无人过问,最终自行消亡。也指对事物放任不管。
Chỉ sự phát triển tự nhiên của sự vật, không có sự can thiệp, cuối cùng tự nó biến mất. Nó cũng có nghĩa là mặc kệ mọi thứ.
Origin Story
在古老的江南水乡,有一片美丽的荷花池。池中荷花种类繁多,红的、白的、粉的,竞相开放,美不胜收。然而,池塘边上,生长着许多杂草,它们与荷花争抢阳光和养料,影响了荷花的生长。一位老园丁看到了这种情况,并没有急于除草,而是耐心地观察。他发现,这些杂草虽然生长迅速,但生命力却相对较弱。而荷花则根系发达,生命力顽强。于是,老园丁不再干预,任凭它们自生自灭。几年后,荷花池里的杂草逐渐枯萎,而荷花却长得更加茂盛,开得更加灿烂。这便是自然界的规律,适者生存,优胜劣汰。
Ở một thị trấn cổ kính ven sông phía nam Trung Quốc, có một ao sen tuyệt đẹp. Ao sen có nhiều loại hoa sen, đỏ, trắng và hồng, cùng nhau nở rộ, tạo nên một khung cảnh vô cùng xinh đẹp. Tuy nhiên, nhiều cỏ dại mọc ven ao, cạnh tranh với hoa sen về ánh sáng mặt trời và chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển của hoa sen. Một người làm vườn già nhìn thấy điều này và không vội vàng nhổ cỏ dại, mà kiên nhẫn quan sát. Ông nhận thấy rằng những loài cỏ dại này mọc nhanh, nhưng sức sống tương đối yếu. Trong khi đó, hoa sen lại có hệ thống rễ phát triển tốt và sức sống mạnh mẽ. Vì vậy, người làm vườn già không can thiệp, để chúng tự sinh tự diệt. Sau vài năm, cỏ dại trong ao sen dần dần héo khô, trong khi hoa sen lại phát triển tươi tốt hơn và nở rộ hơn. Đó là quy luật của tự nhiên, kẻ mạnh thì sống sót, chọn lọc tự nhiên.
Usage
常用来形容对事物放任不管,任其自然发展。
Thường được dùng để miêu tả việc mặc kệ mọi thứ và để cho nó phát triển tự nhiên.
Examples
-
任凭一些小问题自生自灭,反而会造成更大的麻烦。
rèn píng yīxiē xiǎo wèntí zì shēng zì miè, fǎn'ér huì zàochéng gèng dà de máfan.
Để một vài vấn đề nhỏ tự khắc phục có thể dẫn đến những rắc rối lớn hơn.
-
有些事情,我们不必过分干预,让它自生自灭就好。
yǒuxiē shìqíng, wǒmen bùbì guòfèn gānyù, ràng tā zì shēng zì miè jiù hǎo
Một số việc, chúng ta không cần phải can thiệp quá nhiều, cứ để nó tự nhiên.