自行其是 zì xíng qí shì Làm việc theo ý mình

Explanation

指自己认为对的就做,不考虑别人的意见。形容人固执己见,不听取别人的劝告。

Có nghĩa là chỉ làm những gì người ta cho là đúng mà không xem xét ý kiến của người khác. Nó miêu tả một người bướng bỉnh bám vào ý kiến của mình và không chấp nhận lời khuyên.

Origin Story

村里来了个木匠,手艺精湛,名声远扬。一天,村长请他帮忙修缮祠堂。木匠接下活儿,独自一人来到祠堂,仔细打量一番,便开始动手。他按照自己多年的经验,设计图纸,选取材料,一丝不苟地进行施工。村长几次来查看进度,想提出一些建议,都被木匠以“我经验丰富,你不用担心”婉拒。木匠全然不顾村长的意见,坚持自行其是。最终,祠堂修缮完成,却与村里的整体风格格格不入,甚至有些地方存在安全隐患。村长十分惋惜,木匠也为此后悔不已,深刻体会到“自行其是”的危害。

cunli laile ge mujiang, shouyi jingzhan, mingsheng yuanyang. yitian, cunzhang qing tamen bangmang xiushan citang. mujiang jie xia huo'er, duzi yiren laidao citang, zixi dalang yifan, bian kaishi dongshou. ta an zhao zij de duonian jingyan, shejitu zhi, xuanqu cailiao, yisi buguo de jinxing shigong. cunzhang jici lai chakan jindu, xiang tichuyixie jianyi, dou bei mujiang yi 'wo jingyan fengfu, ni buyong danxin' wanju. mujiang quanran bugu cunzhang de yijian, jianchi zixingqishi. zhongjiu, citang xiushan wancheng, que yu cunli de zhengti fengge gegebur, shenzhi youxie difang cunzai anquan ynhuan. cunzhang shifen wanxi, mujiang ye wei ci houhui buyi, shenkentihui dao 'zixingqishi' de wehai.

Một người thợ mộc lành nghề đến một ngôi làng, nổi tiếng với tay nghề điêu luyện của mình. Trưởng làng yêu cầu anh ta sửa chữa hội trường tổ tiên. Người thợ mộc đồng ý và đến hội trường một mình. Sau khi quan sát kỹ lưỡng, anh ta bắt đầu làm việc, thiết kế bản vẽ và chọn vật liệu dựa trên nhiều năm kinh nghiệm. Trưởng làng đã đến thăm nhiều lần để kiểm tra tiến độ và đưa ra đề xuất, nhưng người thợ mộc đã từ chối, khẳng định chuyên môn của mình. Anh ta tiếp tục làm việc độc lập, bỏ qua lời khuyên. Khi hoàn thành, hội trường không phù hợp với phong cách của làng và có vấn đề về an toàn. Trưởng làng rất thất vọng, người thợ mộc hối hận, rút ra bài học về việc “làm mọi việc theo cách của riêng mình”.

Usage

作谓语、定语;指自己认为对的就做,不考虑别人的意见

zuo weiyü, dingyü; zhi zijirenwei duide jiu zuo, bu kaolü bieren de yijian

Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; đề cập đến việc chỉ làm những gì người ta cho là đúng mà không xem xét ý kiến của người khác.

Examples

  • 他总是自行其是,不听取别人的建议。

    ta zongshi zixingqishi, bu tingqu bieren de jianyi.

    Anh ta luôn làm theo ý mình, không nghe theo lời khuyên của người khác.

  • 这个项目进展缓慢,部分原因是团队成员自行其是,缺乏协作。

    zhege xiangmu jinzhan manman, bufen yuanyin shi tuandui chengyuan zixingqishi, quefa xiezuo.

    Sự tiến triển chậm của dự án một phần là do các thành viên nhóm làm việc độc lập và thiếu sự hợp tác.