花团锦簇 bó hoa
Explanation
形容五彩缤纷,十分鲜艳多彩的景象。也形容文章辞藻华丽。
Mô tả một cảnh tượng đầy màu sắc và rất đẹp. Cũng mô tả việc sử dụng những từ ngữ rất đẹp trong văn viết.
Origin Story
一年一度的庙会开始了,小镇的广场上人山人海,热闹非凡。广场中央搭建了一个巨大的舞台,上面摆满了各种鲜花,红的、黄的、紫的、白的……争奇斗艳,花团锦簇,美不胜收。孩子们在花丛中嬉戏玩耍,大人们则忙着购买各种小吃和工艺品。舞台上,演员们正在表演精彩的节目,锣鼓喧天,热闹非凡。整个小镇都沉浸在节日欢乐的氛围中。夜幕降临,广场上的彩灯亮了起来,五彩缤纷的光芒照亮了整个广场,更衬托出花团锦簇的舞台,仿佛置身于一个梦幻般的世界。
Lễ hội thường niên của đền bắt đầu, và quảng trường thị trấn chật kín người, nhộn nhịp và náo nhiệt. Ở trung tâm quảng trường, một sân khấu khổng lồ được dựng lên, được trang trí với đủ loại hoa màu đỏ, vàng, tím và trắng… tranh nhau khoe sắc, tạo nên một khung cảnh đầy màu sắc và tráng lệ. Trẻ em nô đùa giữa những bông hoa, trong khi người lớn bận rộn mua đủ loại đồ ăn nhẹ và đồ thủ công mỹ nghệ. Trên sân khấu, các nghệ sĩ trình diễn những chương trình hấp dẫn, cùng với âm thanh của trống và kèn, sôi động và cuốn hút. Toàn bộ thị trấn chìm đắm trong không khí lễ hội. Khi màn đêm buông xuống, những ánh đèn nhiều màu sắc trên quảng trường sáng lên, chiếu sáng toàn bộ quảng trường và làm nổi bật sân khấu lộng lẫy, cứ như thể đang ở trong một thế giới thần tiên.
Usage
常用来形容繁华热闹的景象或辞藻华丽的文字。
Thường được dùng để miêu tả một cảnh tượng nhộn nhịp và sôi động hoặc một văn bản rất đẹp.
Examples
-
公园里花团锦簇,美不胜收。
gongyuan li huatuan jincu, mei bushing shou.
Công viên đầy những bông hoa rực rỡ.
-
她的文章辞藻华丽,花团锦簇。
tade wen zhang cizao huali, huatuan jincu
Bài viết của cô ấy đầy những từ ngữ và cụm từ đẹp đẽ, rất hoa mỹ.