花簇锦攒 những bông hoa tụ họp
Explanation
形容五彩缤纷,繁花似锦的景象。
Mô tả một khung cảnh những bông hoa đầy màu sắc và lộng lẫy.
Origin Story
传说中,有一位仙女下凡人间,她所到之处,百花齐放,花簇锦攒,美不胜收。她喜欢在山谷中跳舞,舞动间,裙裾飞扬,似千万朵鲜花飘舞,如同花簇锦攒的景象一般。她走后,留下了一片五彩缤纷的花海,人们称之为仙女的花园。后来,人们便用“花簇锦攒”来形容繁华热闹、五彩缤纷的景象,也常常用来形容节日庆典或盛大的场面。
Truyền thuyết kể rằng một nàng tiên đã xuống trần gian, và bất cứ nơi nào nàng đi đến, hàng trăm bông hoa đều nở rộ, tụ họp lại thành một cảnh tượng đẹp đẽ và nhiều vô kể. Nàng thích nhảy múa trong các thung lũng, và khi nàng nhảy múa, váy của nàng bay phần phật, như hàng nghìn bông hoa đang nhảy múa, giống như một cảnh tượng những bông hoa tụ họp lại với nhau. Sau khi nàng ra đi, nàng đã để lại một biển hoa đầy màu sắc, mà mọi người gọi là khu vườn của nàng tiên. Sau này, mọi người dùng cụm từ "những bông hoa tụ họp lại với nhau" để miêu tả một cảnh tượng nhộn nhịp và nhiều màu sắc, và thường được dùng để miêu tả các lễ hội hoặc các sự kiện trọng đại.
Usage
用于描写繁盛艳丽的景象,多用于描写花卉等。
Được sử dụng để mô tả một khung cảnh tươi tốt và rực rỡ, chủ yếu được sử dụng để mô tả hoa.
Examples
-
花园里,鲜花花簇锦攒,美不胜收。
huāyuán lǐ, xiānhuā huācùjǐncuán, měibùshèngshōu
Trong vườn, những bông hoa được nhóm lại với nhau, đẹp và nhiều.
-
盛大的节日庆典上,彩灯花簇锦攒,绚丽多彩。
shèngdà de jiérì qìngdiǎn shàng, cǎidēng huācùjǐncuán, xuànlì duōcǎi
Tại lễ hội lớn, những ánh đèn nhiều màu sắc được nhóm lại với nhau, rực rỡ và đầy màu sắc