花花世界 huā huā shì jiè thế giới hào nhoáng

Explanation

指繁华的、充满享乐的场所,也泛指人世间。

Chỉ đến một nơi thịnh vượng và đầy thú vui, và cũng ám chỉ thế giới nói chung.

Origin Story

小雨是一名在繁华都市长大的女孩,从小就生活在灯红酒绿、纸醉金迷的花花世界中。她对一切新奇的事物都充满好奇,不断追逐着各种时尚潮流,却总感觉空虚寂寞。一次偶然的机会,她来到一个偏远的农村,那里远离城市的喧嚣,空气清新,风景秀丽。村民们热情好客,生活虽然简单,却充满了人情味。这段经历让小雨意识到,真正的快乐并非来自花花世界纸醉金迷的生活,而是来自内心平静和人与人之间的真挚情感。她开始重新审视自己的生活,逐渐放下对物质的追求,投入到更有意义的事业中。

xiǎoyǔ shì yī míng zài fán huá dūshì zhǎng dà de nǚhái, cóng xiǎo jiù shēnghuó zài dēng hóng jiǔ lǜ, zhǐ zuì jīnmí de huāhuāshìjiè zhōng. tā duì yīqiè xīnqí de shìwù dōu chōngmǎn hàoqí, bùduàn zhuīzhú zhe gè zhǒng shishàng cháoliú, què zǒng gǎnjué kōngxū jìmò. yīcì ǒurán de jīhuì, tā lái dào yīgè piānyuǎn de nóngcūn, nàlǐ yuǎnlí chéngshì de xuānxāo, kōngqì qīngxīn, fēngjǐng xiùlì. cūnmínmen rèqíng hàokè, shēnghuó suīrán jiǎndān, què chōngmǎn le rénqíngwèi. zhè duàn jīnglì ràng xiǎoyǔ yìshí dào, zhēnzhèng de kuàilè bìng fēi láizì huāhuāshìjiè zhǐ zuì jīnmí de shēnghuó, érshì láizì nèixīn píngjìng hé rén yǔ rén zhī jiān de zhēnzhì qínggǎn. tā kāishǐ chóngxīn shěnshì zìjǐ de shēnghuó, zhújiàn fàng xià duì wùzhì de zhuīqiú, tóurù dào gèng yǒu yìyì de shìyè zhōng.

Xiaoyu, một cô gái lớn lên ở thành phố nhộn nhịp, luôn sống trong một thế giới hào nhoáng với ánh đèn, rượu chè và xa hoa. Tò mò về mọi thứ mới mẻ, cô liên tục theo đuổi những xu hướng thời trang nhưng luôn cảm thấy trống rỗng và cô đơn. Một lần tình cờ, cô đến một ngôi làng hẻo lánh, xa rời sự ồn ào của thành phố, với không khí trong lành và phong cảnh hữu tình. Người dân làng thân thiện và mến khách; cuộc sống của họ giản dị nhưng đầy ắp tình người. Trải nghiệm này khiến Xiaoyu nhận ra rằng hạnh phúc thực sự không đến từ cuộc sống xa hoa và hưởng lạc ở thành phố, mà đến từ sự bình yên nội tâm và tình cảm chân thành giữa người với người. Cô bắt đầu nhìn nhận lại cuộc sống của mình, từ bỏ dần việc theo đuổi vật chất, và cống hiến bản thân cho những công việc ý nghĩa hơn.

Usage

用作宾语、定语;指花天酒地的场所。

yòng zuò bīnyǔ, dìngyǔ; zhǐ huātiānjiǔdì de chǎngsuǒ.

Được dùng làm tân ngữ và định ngữ; ám chỉ những nơi hưởng lạc trác táng.

Examples

  • 大都市就是个花花世界,充满诱惑。

    dàdūshì jiùshì gè huāhuāshìjiè, chōngmǎn yòuhòu

    Thành phố lớn là một thế giới đầy mê hoặc, tràn ngập cám dỗ.

  • 他沉迷于花花世界,无法自拔。

    tā chénmí yú huāhuāshìjiè, wúfǎ zìbá

    Anh ta nghiện thế giới hưởng lạc và không thể thoát ra