草草了事 cǎo cǎo liǎo shì làm việc qua loa

Explanation

草草了事指做事马虎、草率,不认真负责。

Làm việc gì đó một cách cẩu thả, không chú ý đến chi tiết, hoặc không chịu trách nhiệm.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,一心想考取功名,光宗耀祖。他勤奋好学,博览群书,然而却常常做事三心二意,草草了事。有一次,他参加乡试,由于准备不足,答卷敷衍了事,结果名落孙山。李白痛定思痛,决心改变自己,从此认真对待每一件事,最终金榜题名,成为一代诗仙。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shūshēng, yīxīn xiǎng kǎo qǔ gōngmíng, guāngzōng yàozǔ. tā qínfèn hàoxué, bólǎn qúnshū, rán'ér què chángcháng zuòshì sān xīn èr yì, cǎocǎo liǎoshì. yǒu yī cì, tā cānjiā xiāngshì, yóuyú zhǔnbèi bùzú, dájuàn fūyǎn liǎoshì, jiéguǒ míng luò sūn shān. lǐ bái tòngdìng sī tòng, juéxīn gǎibiàn zìjǐ, cóngcǐ rènzhēn duìdài měi yī jiàn shì, zuìzhōng jīnbǎng tímíng, chéngwéi yīdài shīxiān.

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người khao khát vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và làm rạng danh tổ tiên. Ông siêng năng và đọc rộng, nhưng ông thường làm việc một cách nửa vời, hoàn thành chúng một cách cẩu thả. Một lần, ông tham gia kỳ thi khu vực, nhưng do chuẩn bị không đầy đủ, câu trả lời của ông sơ sài, và ông đã thất bại. Lý Bạch đã suy ngẫm sâu sắc về những thiếu sót của mình, quyết tâm thay đổi cách làm việc, và sau đó đã cống hiến hết mình cho mọi nỗ lực. Cuối cùng, ông đã thành công trong kỳ thi và trở thành một nhà thơ nổi tiếng, được biết đến như nhà thơ 'bất tử'.

Usage

草草了事通常作谓语、状语、定语,形容做事不认真,敷衍了事。

cǎocǎo liǎoshì tōngcháng zuò wèiyǔ, zhuàngyǔ, dìngyǔ, xiáoróng zuòshì bù rènzhēn, fūyǎn liǎoshì

Thành ngữ 'cǎocǎo liǎoshì' thường được dùng làm vị ngữ, trạng ngữ hoặc định ngữ, miêu tả việc hoàn thành nhiệm vụ một cách cẩu thả và qua loa.

Examples

  • 他做事一向草草了事,从不认真。

    ta zuòshì yīxiàng cǎocǎoliǎoshì, cóng bù rènzhēn.

    Anh ấy luôn làm việc một cách cẩu thả và không bao giờ nghiêm túc.

  • 这次考试,他草草了事,结果考得很差。

    zhè cì kǎoshì, tā cǎocǎoliǎoshì, jiéguǒ kǎo de hěn chà.

    Trong kỳ thi này, anh ấy làm bài một cách cẩu thả, dẫn đến kết quả rất tệ