萧规曹随 萧规曹随 (Xiao Gui Cao Sui)
Explanation
萧规曹随,指的是萧何制定了规章制度,曹参继任后仍然遵照执行。比喻按照前任的成规办事,缺乏创新。
Tục ngữ “萧规曹随” (Xiao Gui Cao Sui) chỉ việc Tiêu Hà đã đặt ra các quy tắc và điều lệ, và Cao Tham vẫn tiếp tục tuân thủ sau khi kế nhiệm ông. Đó là phép ẩn dụ cho việc tuân theo các tiền lệ của người tiền nhiệm, thiếu sự đổi mới.
Origin Story
西汉初年,萧何辅佐刘邦打天下,建立汉朝后,他制定了一套完善的法律制度和行政管理体系,为巩固汉朝的统治奠定了坚实的基础。萧何死后,曹参继任丞相。汉惠帝曾问曹参:“你治理国家,有什么特别的措施吗?”曹参回答说:“我没有什么特别的措施,只是按照萧何定下的规矩办事。”汉惠帝有些疑惑,但曹参的政策使得国家稳定发展,百姓安居乐业。曹参的“萧规曹随”,体现了一种务实的治国理念,也说明了制度建设的重要性。
Vào những năm đầu của nhà Tây Hán, Tiêu Hà đã giúp Lưu Bang chinh phục thiên hạ. Sau khi thành lập nhà Hán, ông đã thiết lập một hệ thống pháp luật và hệ thống quản lý hành chính hoàn chỉnh, đặt nền tảng vững chắc cho việc củng cố chế độ cai trị của nhà Hán. Sau khi Tiêu Hà mất, Cao Tham kế nhiệm ông làm thừa tướng. Hoàng đế Huệ của nhà Hán từng hỏi Cao Tham: “Ngươi có biện pháp đặc biệt nào để cai trị đất nước không?” Cao Tham đáp: “Ta không có biện pháp đặc biệt nào, ta chỉ tuân theo các quy tắc mà Tiêu Hà đã đặt ra.” Hoàng đế Huệ có phần ngạc nhiên, nhưng chính sách của Cao Tham đã dẫn đến sự phát triển ổn định của đất nước và cuộc sống yên bình cho người dân. “萧规曹随” (Xiao Gui Cao Sui) của Cao Tham phản ánh triết lý cai trị thực dụng và cũng cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng thể chế.
Usage
萧规曹随常用来形容按照前任的规则办事,有时也带有贬义,指缺乏创新和变通。
“萧规曹随” (Xiao Gui Cao Sui) thường được dùng để miêu tả việc làm theo các quy tắc của người tiền nhiệm, đôi khi cũng mang ý nghĩa khinh miệt, cho thấy sự thiếu đổi mới và linh hoạt.
Examples
-
他做事总是萧规曹随,缺乏创新精神。
ta zuoshi zongshi xiaogui caosui, quefau chuangxinshengin
Anh ấy luôn làm việc theo những quy tắc cũ, thiếu tinh thần đổi mới.
-
这家公司萧规曹随,导致业绩停滞不前。
zhejiagongs xiaogui caosui, daozhi yeji tingzhi buqian
Công ty này làm việc theo những quy tắc cũ, dẫn đến hiệu suất trì trệ.