虎口拔牙 Nhổ răng hổ
Explanation
比喻做非常危险的事情。
Thành ngữ này được dùng để chỉ hành động vô cùng nguy hiểm.
Origin Story
很久以前,在一个茂密的森林里,住着一只凶猛的老虎。它威风凛凛,牙齿尖利,是森林里的霸主。一天,一位勇敢的猎人在追捕猎物时,不小心闯入了老虎的领地。老虎被激怒了,它张开血盆大口,向猎人扑去。猎人虽然身手敏捷,但还是被老虎抓伤了。危急时刻,猎人灵机一动,从腰间抽出匕首,迅速地朝老虎的牙齿刺去。老虎痛得惨叫一声,松开了猎人,逃之夭夭。猎人捡回一条命,后来人们就用“虎口拔牙”来形容那些极其危险的事情。
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm rạp, sống một con hổ dữ tợn. Nó oai vệ, răng nanh sắc nhọn, là chúa tể của khu rừng. Một ngày nọ, một thợ săn dũng cảm đang săn mồi, vô tình lạc vào lãnh địa của con hổ. Con hổ nổi giận và lao tới tấn công thợ săn với cái miệng há to. Mặc dù thợ săn rất nhanh nhẹn, nhưng vẫn bị con hổ cào xước. Trong khoảnh khắc nguy cấp đó, thợ săn nảy ra một ý tưởng tuyệt vời, anh ta rút con dao găm từ thắt lưng và nhanh chóng đâm vào răng của con hổ. Con hổ kêu la đau đớn, thả thợ săn ra và bỏ chạy. Thợ săn thoát chết, và sau đó mọi người dùng cụm từ “nhổ răng hổ” để chỉ những việc làm vô cùng nguy hiểm.
Usage
主要用于形容冒险和危险的行为。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả các hành vi mạo hiểm và nguy hiểm.
Examples
-
他这次的行为简直是虎口拔牙,太危险了!
ta zhe ci de xingwei jianzhi shi hu kou ba ya, tai weixian le!
Hành động lần này của anh ta quả thực như nhổ răng hổ, quá nguy hiểm!
-
面对巨大的挑战,他依然选择虎口拔牙,令人敬佩。
mian dui ju da de tiaozhan, ta yiran xuanze hu kou ba ya, ling ren jing pei
Đối mặt với những thách thức to lớn, anh ta vẫn lựa chọn nhổ răng hổ, thật đáng khâm phục