血肉横飞 xuè ròu héng fēi máu thịt tung tóe

Explanation

形容爆炸等灾难中死伤者血肉四溅的惨状,也用于形容战争的残酷。

Miêu tả cảnh tượng kinh hoàng về máu thịt văng tung tóe trong các vụ nổ hoặc thảm họa; cũng được dùng để miêu tả sự tàn bạo của chiến tranh.

Origin Story

1937年的淞沪会战,日军飞机疯狂轰炸中国军队阵地,爆炸声震耳欲聋,血肉横飞,到处都是哀嚎遍野的景象。一位年轻的中国士兵张强,亲眼目睹了战友们倒在血泊中的惨状,他紧紧握着手中的步枪,心中充满了悲愤和仇恨。他发誓要为死去的战友报仇,为国家而战,誓死保卫家园。战火纷飞的岁月里,他一次又一次冲锋陷阵,与敌人进行殊死搏斗,最终取得了胜利,保卫了自己的家园。然而,战争的残酷和血肉横飞的景象,却永远刻在了他的心中。

yi qian jiu bai san shi qi nian de song hu hui zhan, ri jun feiji fengkuang hongzha zhongguo jun dui zhendi, baozha sheng zhen er yu long, xu rou heng fei, dao chu dou shi ai hao bian ye de jingxiang. yi wei nianqing de zhongguo bing shi zhang qiang, qin yan mug du le zhan you men dao zai xue po zhong de can zhuang, ta jin jin wo zhe shou zhong de bu qiang, xin zhong chong man le bei fen he chou hen. ta fashi yao wei si qu de zhan you bao chou, wei guojia er zhan, shisi bao wei jiayuan. zhan huo fen fei de sui yue li, ta yi ci yi ci chong feng xian zhen, yu diren jin xing shu si bo dou, zhong yu qu de le shengli, bao wei le zi ji de jiayuan. ran er, zhanzheng de can ku he xu rou heng fei de jingxiang, que yong yuan ke zai le ta de xin zhong.

Trong trận Thượng Hải năm 1937, máy bay Nhật Bản đã ném bom không thương tiếc các vị trí của quân đội Trung Quốc. Tiếng nổ điếc tai, máu thịt văng tung tóe trên không trung giữa những tiếng kêu cứu tuyệt vọng. Một người lính Trung Quốc trẻ tuổi, Trương Cường, đã chứng kiến cảnh tượng kinh hoàng các đồng đội của mình ngã xuống trong vũng máu. Anh ta siết chặt khẩu súng trường, trái tim tràn ngập nỗi đau, sự giận dữ và thù hận. Anh ta thề sẽ trả thù cho những đồng đội đã ngã xuống, chiến đấu vì đất nước và bảo vệ tổ quốc đến cùng. Trong những năm chiến tranh, anh ta nhiều lần xung phong vào trận địa, tham gia những trận đánh ác liệt với kẻ thù, cuối cùng đã giành được chiến thắng và bảo vệ tổ quốc. Tuy nhiên, sự tàn bạo của chiến tranh và hình ảnh máu thịt tung tóe khắp nơi vẫn mãi khắc sâu trong trái tim anh ta.

Usage

用于形容战争或灾难的惨烈景象,常用于新闻报道、文学作品等。

yong yu xingrong zhanzheng huo zai nan de can lie jingxiang, chang yong yu xinwen baodao, wenxue zuopin deng.

Được sử dụng để miêu tả những cảnh tượng kinh hoàng của chiến tranh hoặc thảm họa; thường được sử dụng trong các bản tin thời sự, tác phẩm văn học, v.v.

Examples

  • 战场上血肉横飞,惨不忍睹。

    zhanchang shang xu rou heng fei, can bu ren du. paohuo liantian, xu rou heng fei, bing shi men dao zai xue po zhi zhong.

    Chiến trường đầy máu và thịt, cảnh tượng kinh hoàng.

  • 炮火连天,血肉横飞,士兵们倒在血泊之中。

    Pháo binh gầm rú, máu thịt tung tóe, những người lính ngã xuống trong vũng máu.