触景生情 chù jǐng shēng qíng Xúc động trước cảnh vật

Explanation

受到眼前景物的触动,引起联想,产生某种感情。

Bị xúc động bởi cảnh vật trước mắt, gây ra liên tưởng và nảy sinh một loại cảm xúc nào đó.

Origin Story

一位老渔夫在海边独自垂钓,夕阳西下,染红了天际。他看着波光粼粼的海面,听着海浪拍打礁石的声音,心中百感交集。他想起年轻时,和伙伴们一起出海捕鱼,经历过惊涛骇浪,也收获过丰硕的成果。他还想起妻子,想起他们共同走过的岁月,想起孩子们如今都已长大成人,各自有了自己的生活。一时间,思绪万千,感慨万千。这美丽的景色,勾起了他无限的回忆和情感,他默默地放下鱼竿,凝视着远方,眼中闪烁着泪光。

yī wèi lǎo yúfū zài hǎibiān dú zì chuídiào, xīyáng xīxià, rǎn hóng le tiān jì. tā kànzhe bōguāng línlín de hǎimiàn, tīngzhe hǎilàng pāidǎ jiāoshí de shēngyīn, xīnzhōng bǎigǎn jiāojí. tā xiǎng qǐ niánqīng shí, hé huǒbàn men yī qǐ chū hǎi bǔ yú, jīnglì guò jīng tāo hài làng, yě shōuhuò guò fēngshuò de chéngguǒ. tā hái xiǎng qǐ qīzi, xiǎng qǐ tāmen gòngtóng zǒuguò de suìyuè, xiǎng qǐ háizi men rújīn dōu yǐ zhǎng dà chéng rén, gèzì yǒu le zìjǐ de shēnghuó. yī shí jiān, sī xù wàn qiān, gǎnkǎi wàn qiān. zhè měilì de jǐngse, gōu qǐ le tā wúxiàn de huíyì hé qínggǎn, tā mòmò de fàng xià yúgān, níngshìzhe yuǎnfāng, yǎnzhōng shǎnshuòzhe lèiguāng

Một lão ngư phủ đang câu cá một mình bên bờ biển, ánh hoàng hôn nhuộm đỏ cả bầu trời. Ông nhìn mặt biển lấp lánh và lắng nghe tiếng sóng vỗ vào ghềnh đá, lòng ông dâng đầy cảm xúc. Ông nhớ lại thời trai trẻ, khi cùng các bạn ra khơi đánh cá, trải qua bao sóng gió, cũng gặt hái được nhiều thành quả. Ông còn nhớ vợ mình, nhớ những năm tháng họ sống bên nhau, nhớ các con nay đã khôn lớn, mỗi người một cuộc sống riêng. Một lúc lâu, trong đầu ông tràn ngập những kỷ niệm và cảm xúc. Cảnh đẹp này đã khơi dậy bao hồi ức và tình cảm trong ông, ông lặng lẽ đặt cần câu xuống, nhìn về phía xa, trong mắt ánh lên những giọt lệ.

Usage

常用来形容因景物引发情感。

cháng yòng lái xíngróng yīn jǐngwù yǐnfā qínggǎn

Thường được dùng để miêu tả cảm xúc được khơi gợi bởi cảnh vật.

Examples

  • 秋风瑟瑟,落叶飘零,触景生情,我不禁想起了故乡的亲人。

    qiūfēng sè sè, luòyè piāolíng, chùjǐng shēngqíng, wǒ bù jīn xiǎng qǐ le gùxiāng de qīn rén

    Gió thu se lạnh, lá vàng rơi, cảnh vật gợi lên bao cảm xúc, tôi không khỏi nhớ đến người thân ở quê nhà.

  • 看着夕阳西下,他触景生情,回忆起童年时光。

    kànzhe xīyáng xīxià, tā chùjǐng shēngqíng, huíyì qǐ tóngnián shíguāng

    Ngắm nhìn cảnh hoàng hôn, ông xúc động nhớ về tuổi thơ.