诸如此类 vân vân
Explanation
诸如此类,指像这类的事物,还可以引申为同类的事物。
Như những thứ kiểu này, ám chỉ những thứ cùng loại, và cũng có thể mở rộng sang những thứ tương tự.
Origin Story
从前,在一个繁华的集市上,一位老木匠正在展示他精湛的技艺。他用各种木材雕刻出栩栩如生的动物,有憨态可掬的熊猫,有威风凛凛的老虎,还有活泼可爱的猴子,诸如此类,令人叹为观止。一位年轻的学徒好奇地问师傅:"师傅,您是怎么做到如此精妙的技艺的呢?"老木匠笑了笑,说:"这需要长期的积累和不断的练习,还有对木材材质的深入了解。当然,还需要一点天赋,但更重要的是,持之以恒的毅力。"学徒似懂非懂地点点头,决心跟随师傅,学习这些精湛的技艺,并创造出更多类似的作品。
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu chợ nhộn nhịp, một người thợ mộc già đang trưng bày tài nghệ điêu luyện của mình. Ông ấy đã tạc nên những chú thú sống động như thật từ nhiều loại gỗ khác nhau: gấu trúc đáng yêu, hổ oai vệ, khỉ tinh nghịch, vân vân, tất cả đều rất ngoạn mục. Một học trò trẻ tò mò hỏi thầy mình: “Thưa thầy, làm sao thầy có thể đạt được kỹ năng tinh xảo như vậy?” Người thợ mộc già mỉm cười và nói: “Điều này đòi hỏi sự tích lũy lâu dài và luyện tập không ngừng, cũng như sự hiểu biết sâu sắc về đặc tính của gỗ. Tất nhiên, cũng cần có một chút năng khiếu, nhưng điều quan trọng hơn cả là sự kiên trì bền bỉ.” Học trò gật đầu tỏ vẻ hiểu, quyết tâm theo thầy, học hỏi những kỹ năng xuất sắc này và tạo ra nhiều tác phẩm tương tự.
Usage
用于列举一系列相似的事物。
Được dùng để liệt kê một loạt các sự vật tương tự.
Examples
-
他的爱好广泛,如集邮、摄影、绘画诸如此类,不胜枚举。
ta de aihao guangfan, ru jiyou sheying huizhuang zhurucilei, bushengmeiju
Sở thích của anh ấy rất đa dạng, như sưu tầm tem, chụp ảnh, vẽ tranh vân vân, không kể xiết.
-
他还喜欢收集各种各样的邮票,诸如此类的东西。
tade huan xihuan shouji gezhonggeyang de youpiao, zhurucilei de dongxi
Anh ấy cũng thích sưu tầm đủ loại tem và những thứ tương tự