谆谆告诫 zhūnzhūn gàojiè khuyên nhủ tận tình

Explanation

谆谆告诫指的是恳切耐心地劝告。

Khuyên nhủ tận tình có nghĩa là khuyên nhủ với tất cả tấm lòng và sự kiên nhẫn.

Origin Story

很久以前,在一个小山村里,住着一位德高望重的老人。他一生致力于教育后辈,总是谆谆告诫年轻人要勤劳善良,要孝敬父母,要团结互助。村里的小孩子们都很尊敬他,常常围在他身边听他讲故事,学做人道理。有一天,村里来了一个游方郎中,他医术高明,治好了许多村民的疾病,深受村民的喜爱。但是,这个郎中为人却十分懒惰,不务正业,经常沉迷于赌博和享乐。老人看在眼里,疼在心里,便多次找他谈话,苦口婆心地劝诫他改邪归正。他总是耐心地解释做人的道理,告诉他只有勤劳才能获得幸福,只有善良才能赢得尊重。然而,郎中却充耳不闻,仍然我行我素。老人感到非常惋惜,他知道自己已经尽力了,只能默默地祈祷他能早日醒悟。这个故事告诉我们,即使我们谆谆告诫,也未必能改变所有的人,但我们仍然要坚持做好自己的事情,尽到自己的责任。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi dé gāo wàng zhòng de lǎorén. tā yīshēng zhìlì yú jiàoyù hòubèi, zǒngshì zhūnzhūn gàojiè niánqīng rén yào qínláo shànliáng, yào xiàojìng fùmǔ, yào tuánjié hùzhù. cūn lǐ de xiǎo háizi men dōu hěn zūnjìng tā, chángcháng wéi zài tā shēnbiān tīng tā jiǎng gùshì, xué zuò rén dàolǐ. yǒuyītiān, cūn lǐ lái le yīgè yóufāng lángzhōng, tā yīshù gāomíng, zhì hǎole xǔduō cūn mín de jíbìng, shēnshòu cūn mín de xǐ'ài. dànshì, zhège lángzhōng wéirén què shífēn lǎnduò, bùwù zhèngyè, jīngcháng chénmí yú dǔbó hé xiǎnglè. lǎorén kàn zài yǎn lǐ, téng zài xīn lǐ, biàn duō cì zhǎo tā tán huà, kǔkǒu póxīn de quànjiè tā gǎixié guīzhèng. tā zǒngshì nàixīn de jiěshì zuò rén de dàolǐ, gàosù tā zhǐyǒu qínláo cáinéng huòdé xìngfú, zhǐyǒu shànliáng cáinéng yíngdé zūnjìng. rán'ér, lángzhōng què chōng'ěr bùwén, réngrán wǒxíng wǒsù. lǎorén gǎndào fēicháng wǎnxī, tā zhīdào zìjǐ yǐjīng jìnlì le, zhǐ néng mòmò de qídǎo tā néng zǎorì xǐngwù. zhège gùshì gàosù wǒmen, jíshǐ wǒmen zhūnzhūn gàojiè, yě wèibì néng gǎibiàn suǒyǒu de rén, dàn wǒmen réngrán yào jiānchí zuò hǎo zìjǐ de shìqíng, jìndào zìjǐ de zérèn.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một vị trưởng lão được rất nhiều người kính trọng sinh sống. Ông dành cả cuộc đời mình để giáo dục thế hệ trẻ và luôn luôn khuyên bảo các bạn trẻ nên chăm chỉ, tốt bụng, hiếu thảo với cha mẹ, đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau. Các em nhỏ trong làng rất kính trọng ông và thường tụ tập quanh ông để nghe ông kể chuyện và học hỏi về cuộc sống. Một hôm, có một thầy thuốc lang thang đến làng. Ông ta rất giỏi nghề và chữa khỏi bệnh cho nhiều người dân trong làng, nhận được sự yêu mến của dân làng. Tuy nhiên, thầy thuốc này lại rất lười biếng và không chăm chỉ làm việc. Ông ta thường say mê cờ bạc và hưởng lạc. Vị trưởng lão thấy vậy mà đau lòng, nên nhiều lần ông tìm đến nói chuyện với ông ta, chân thành khuyên bảo ông ta nên sửa đổi lỗi lầm và quay về con đường đúng đắn. Ông kiên nhẫn giải thích những nguyên lý của cuộc sống, bảo ông ta rằng chỉ có chăm chỉ mới có được hạnh phúc, chỉ có tốt bụng mới được mọi người kính trọng. Thế nhưng, thầy thuốc vẫn không nghe và vẫn chứng nào tật ấy. Vị trưởng lão cảm thấy rất tiếc nuối, biết rằng mình đã cố gắng hết sức rồi, chỉ còn biết cầu nguyện cho ông ta sớm tỉnh ngộ. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng, dù chúng ta có khuyên bảo tận tình đến đâu đi nữa, thì cũng không thể thay đổi được tất cả mọi người, nhưng chúng ta vẫn phải kiên trì làm tốt việc của mình, hoàn thành trách nhiệm của mình.

Usage

用于形容恳切耐心地劝告。

yòng yú xíngróng kěnqiè nàixīn de quàngào

Được dùng để mô tả lời khuyên nhủ chân thành và kiên nhẫn.

Examples

  • 老师谆谆告诫我们要认真学习。

    lǎoshī zhūnzhūn gàojiè wǒmen yào rènzhēn xuéxí

    Thầy giáo đã nhiều lần khuyên nhủ chúng ta phải học hành chăm chỉ.

  • 父母总是谆谆告诫我们为人处世要诚实守信。

    fùmǔ zǒngshì zhūnzhūn gàojiè wǒmen wéirén chǔshì yào chéngshí shǒuxìn

    Cha mẹ luôn luôn khuyên bảo chúng ta phải sống thật thà và đáng tin cậy trong cuộc sống và các mối quan hệ với người khác