谋财害命 móu cái hài mìng Giết người cướp của

Explanation

为了钱财而杀害人的性命。

Giết người với mục đích cướp của.

Origin Story

话说古代有个叫张三的恶霸,他家财万贯,却贪得无厌。他看上了村里李寡妇家的祖传玉镯,便起了歹心。一日,张三趁着夜色潜入李寡妇家,见李寡妇独居,便凶狠地将李寡妇杀害,抢走了玉镯。此事败露后,张三被官府抓住,判处极刑。张三的恶行,最终受到了应有的惩罚。这则故事告诫世人,贪婪是万恶之源,谋财害命必将受到法律的严惩。

huashuo gu dai you ge jiao zhang san de eba, ta jia cai wanguan, que tan de wu yan. ta kan shang le cun li li guafu jia de zu chuan yu zhuo, bian qi le dai xin. yiri, zhang san chen zhe yese qian ru li guafu jia, jian li guafu duju, bian xionghen de jiang li guafu shahai, qiang zou le yu zhuo. cishi bailu hou, zhang san bei guanfu zhua zhu, pan chu jixing. zhang san de exing, zhongyu shoudale yingyou de chengfa. zhe ze gushi gaojie shiren, tanlan shi wan'e zhi yuan, moucai haiming bi jiang shoudao fa lv de yancheng.

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một địa chủ giàu có nhưng tham lam tên là Trương San. Hắn ta thèm muốn chiếc vòng ngọc truyền đời của một góa phụ tên là Lý trong làng. Một đêm nọ, hắn lẻn vào nhà Lý và, thấy bà ta ở nhà một mình, đã tàn nhẫn sát hại bà ta để cướp chiếc vòng. Tội ác của hắn bị bại lộ, và Trương San bị bắt và xử tử. Câu chuyện này là một bài học cảnh tỉnh về lòng tham và hậu quả nghiêm trọng của việc giết người vì lợi nhuận.

Usage

形容为钱财而杀人犯下的罪行。

xingrong wei qiancai er sharen fanxia de zuixing

Miêu tả tội ác giết người nhằm mục đích chiếm đoạt tiền bạc hoặc của cải.

Examples

  • 他为了钱财竟然谋财害命,简直丧尽天良!

    ta weile qiancai jingran moucai haiming, jianzhi sangjin tianliang

    Hắn ta giết người vì tiền, thật tàn nhẫn!

  • 这起案件是一起典型的谋财害命案,凶手手段残忍,令人发指!

    zhe qi anjian shi yi qi dianxing de moucai haiming an, xiongshou shoudun canren, lingren fazhi

    Vụ án này là một vụ giết người vì tiền điển hình, hung thủ hết sức tàn bạo!