贪心不足 tān xīn bù zú tham lam

Explanation

形容人贪婪,永不满足。

Miêu tả một người tham lam và không bao giờ thỏa mãn.

Origin Story

很久以前,在一个繁华的集市上,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛为人勤劳,靠着卖水果为生,日子虽然清贫,但也算过得安稳。一天,一位路过的富商看到阿牛的水果新鲜饱满,便大量收购,阿牛赚得盆满钵满。尝到甜头的阿牛,并没有满足于现状。他开始盘算着如何赚取更多的钱财。他把赚来的钱全部投入到更大的生意中,却因为经验不足,生意接连亏损,最终倾家荡产。阿牛的经历告诉我们,做人要知足常乐,切莫贪心不足蛇吞象,否则只会适得其反。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè fán huá de jìshì shàng, zhù zhe yī wèi míng jiào ā niú de nián qīng rén…

Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là A Niu. A Niu là người chăm chỉ và kiếm sống bằng nghề bán trái cây. Mặc dù cuộc sống của anh giản dị, nhưng anh sống rất yên bình. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đi ngang qua thấy trái cây của A Niu tươi ngon và đầy đặn, liền mua một số lượng lớn. A Niu kiếm được rất nhiều tiền. Sau khi nếm trải vị ngọt của thành công, A Niu không hài lòng với hiện tại. Anh bắt đầu suy nghĩ về cách kiếm được nhiều tiền hơn. Anh đầu tư tất cả tiền của mình vào một thương vụ lớn hơn, nhưng do thiếu kinh nghiệm, anh đã thua lỗ và cuối cùng mất tất cả. Câu chuyện của A Niu dạy cho chúng ta rằng nên biết bằng lòng với những gì mình có và không nên tham lam; nếu không, điều đó sẽ phản tác dụng.

Usage

用于形容一个人贪得无厌,永不满足。

yòng yú xiángróng yīgè rén tāndéwúyàn, yǒng bù mǎnzú

Được sử dụng để miêu tả một người rất tham lam và không bao giờ thỏa mãn.

Examples

  • 他贪心不足,还想再要更多。

    tā tānxīn bù zú, hái xiǎng zài yào gèng duō

    Anh ta tham lam vô độ, và muốn có nhiều hơn nữa.

  • 她贪心不足,已经拥有很多财富,却仍旧渴望更多。

    tā tānxīn bù zú, yǐjīng yǒngyǒu hěn duō cáifù, què réngjiù kěwàng gèng duō

    Cô ta đã sở hữu rất nhiều của cải, nhưng vẫn luôn khao khát nhiều hơn.

  • 不要贪心不足蛇吞象,要量力而行。

    bùyào tānxīn bù zú shé tūn xiàng, yào liànglì ér xíng

    Đừng tham lam quá mức, hãy làm việc theo khả năng của mình