贪污受贿 Tham ô và nhận hối lộ
Explanation
利用职权或地位索取、收受贿赂或非法侵吞公共财物等行为。
Hành vi sử dụng quyền lực hoặc vị trí để đòi hỏi, nhận hối lộ hoặc biển thủ trái phép tiền của công.
Origin Story
话说清朝时期,某县令张大人素来清廉,深受百姓爱戴。然而,他的同僚李大人却是个贪官,常常利用职务之便,贪污受贿,中饱私囊。一次,李大人为了修建自己的府邸,便向富商王员外索要巨款。王员外无奈之下,只能贿赂李大人。此事最终败露,李大人被朝廷严惩,丢官罢职,家产被没收,而张大人则因其清正廉洁而被朝廷嘉奖,官升一级。这个故事警示人们,要时刻保持警惕,避免贪污受贿,做一个清正廉洁的好官。
Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Thanh, một vị quan huyện tên là ông Trương nổi tiếng về sự liêm khiết và được dân chúng yêu mến. Tuy nhiên, đồng nghiệp của ông, ông Lý, lại là một viên quan tham nhũng thường lợi dụng chức vụ để tham ô và nhận hối lộ, làm giàu cho bản thân. Một lần, để xây dựng dinh thự của mình, ông Lý đã yêu cầu một khoản tiền lớn từ thương gia giàu có, ông Vương. Ông Vương, không còn cách nào khác, đành phải hối lộ ông Lý. Cuối cùng, sự việc bại lộ, ông Lý bị triều đình trừng phạt nghiêm khắc, bị bãi chức, tịch thu tài sản, trong khi ông Trương được khen thưởng và thăng chức vì sự liêm khiết của mình. Câu chuyện này cảnh báo về sự nguy hiểm của tham ô và nhận hối lộ, đồng thời khuyến khích sự liêm chính.
Usage
多用于新闻报道、纪律处分等正式场合。
Thường được sử dụng trong các bản tin và các hình thức kỷ luật.
Examples
-
他因贪污受贿被判刑十年。
ta yin tanwu shouhui bei panxing shinian. zhe wei guan yuan yin tanwu shouhui bei chezhi chaban
Anh ta bị kết án mười năm tù vì tham ô và nhận hối lộ.
-
这位官员因贪污受贿被撤职查办。
Vị quan chức này đã bị cách chức và điều tra vì tội tham ô và nhận hối lộ.