贪财好色 tancai haose tham lam và dâm dục

Explanation

形容人贪爱钱财,喜爱美色。多用于贬义。

Từ này miêu tả một người tham lam của cải và ham muốn sắc đẹp. Phần lớn được dùng với ý nghĩa miệt thị.

Origin Story

话说魏国有个名叫司马孚的人,他虽然家财万贯,但为人却十分清廉正直。他有一位同僚,名叫张闿,为人却截然相反,是个出了名的贪财好色之徒。张闿常常向司马孚炫耀自己的财富和美色,司马孚总是默默不语,继续自己的清廉生活。有一天,张闿带着自己的姬妾们在路上遇见司马孚。张闿傲慢地问司马孚:‘司马大人,您每天忙于政事,可曾享受过这人间的美好?’司马孚笑了笑说:‘张大人,人生在世,为官清廉正直,才是真正的美好。’张闿听了这话,脸涨得通红,无言以对。从此以后,张闿也开始收敛自己的行为,不再那么贪财好色了。

huashuo wei guo you ge mingjiao sima fu de ren, ta suiran jia cai wanguan, dan weiren que shifen qinglian zhengzhi. ta you yi wei tongliao, mingjiao zhang kai, weiren que jieran xiangfan, shi ge chuleming de tancai haose zhi tu. zhang kai changchang xiang sima fu xuanyao ziji de caifu he meise, sima fu zongshi momomo buyu, jixu ziji de qinglian shenghuo. you yitian, zhang kai daizhe ziji de jiqie men zai lishang yujian sima fu. zhang kai aoman di wen sima fu: 'sima dadaren, nin meitian mangyu zhengshi, ke ceng xiangshouguo zhe renjian de meihao? ' sima fu xiaolexiaoshuo: 'zhang dadaren, rensheng zai shi, wei guan qinglian zhengzhi, cai shi zhenzheng de meihao.' zhang kai ting le zhe hua, lian zhang de hong hong, wu yan yi dui. congci yihou, zhang kai ye kaishi shoulian ziji de xingwei, bu zai name tancai haose le.

Người ta kể rằng ở nước Ngụy, có một người tên là Tư Mã Phù, tuy giàu có nhưng lại là người thanh liêm và chính trực. Ông có một đồng nghiệp tên là Trương Khải, lại hoàn toàn trái ngược, là một kẻ tham lam và háo sắc khét tiếng. Trương Khải thường khoe khoang của cải và những người đẹp của mình với Tư Mã Phù, nhưng Tư Mã Phù luôn giữ im lặng, tiếp tục cuộc sống trong sạch của mình. Một ngày nọ, Trương Khải gặp Tư Mã Phù trên đường cùng với các cung tần mỹ nữ của mình. Với vẻ kiêu ngạo, Trương Khải hỏi Tư Mã Phù: “Ngài Tư Mã, ngài bận rộn với công việc triều đình mỗi ngày, ngài đã từng tận hưởng những điều tốt đẹp của cuộc sống chưa?” Tư Mã Phù mỉm cười và nói: “Ngài Trương, trong cuộc sống, làm quan thanh liêm chính trực mới là điều tốt đẹp thực sự.” Trương Khải đỏ mặt và không nói nên lời. Từ ngày đó, Trương Khải bắt đầu sửa đổi hành vi, không còn tham lam và háo sắc như trước nữa.

Usage

用于形容人贪图钱财和美色。常用于批评或讽刺。

yongyu xingrong ren tantu qiancai he meise. changyong yu piping huo fengci.

Được dùng để miêu tả một người tham lam của cải và ham muốn sắc đẹp. Thường được dùng để chỉ trích hoặc mỉa mai.

Examples

  • 他为人贪财好色,令人不齿。

    ta weiren tancai haose, lingren buchi.

    Hắn ta tham lam và dâm dục, điều đó đáng khinh.

  • 历史上那些贪财好色的昏君,最终都落得个亡国灭家的下场。

    lishi shang na xie tancai haose de hun jun, zhongjiu dou luode ge wangguo miejia de xiangchang.

    Những bạo chúa tham lam và dâm dục trong lịch sử cuối cùng đều mất nước và mạng sống của mình.