蹈其覆辙 dao qi fu zhe dẫm lên vết xe đổ của người khác

Explanation

比喻不吸取教训,重犯以前的错误。

Đây là một ẩn dụ chỉ việc không rút kinh nghiệm từ bài học và lặp lại những sai lầm trước đây.

Origin Story

从前,有一个勤劳的农夫,他辛勤耕作,收获颇丰。可是,他不懂得珍惜,挥霍无度,很快便将家产败光。后来,他又开始辛勤工作,却依然走不出过去挥霍的阴影,重复着同样的错误,最终还是一无所获。他的故事成为了后人警示,告诫人们要从过去的错误中吸取教训,不要重蹈覆辙。

congqian, you yige qinlao denongfu, ta xinqin gengzuo,shouhuo pofeng. keshi, ta budongde zhenxi,huihuo wudu, hen kuai bian jiang jiachan baiguanghoulai, ta you kaishi xinqin gongzuo, que yiran zou bu chu guoqu huihuo de yingzi, chongfu zhe tongyangde cuowu, zhongjiu haishi yiwusuohuo. ta de gushi chengweile houren jingshi, gaoxie renmen yao cong guoqde cuowu zhong xiyujiaoxun,buya chongdao fuzhe

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân cần cù, chăm chỉ làm việc và gặt hái được mùa màng bội thu. Tuy nhiên, anh ta không biết trân trọng của cải của mình và đã hoang phí tất cả. Sau đó, anh ta lại bắt đầu làm việc chăm chỉ nhưng vẫn không thể thoát khỏi bóng ma của sự hoang phí trong quá khứ. Anh ta lặp lại những sai lầm tương tự và cuối cùng chẳng thu được gì. Câu chuyện của anh ta trở thành lời cảnh báo cho các thế hệ mai sau, khuyên nhủ mọi người nên rút kinh nghiệm từ những sai lầm trong quá khứ và không được tái phạm.

Usage

用作谓语、宾语;指重犯错误。

yongzuo weiy,bingyu; zhi chongfan cuowu

Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; ám chỉ việc lặp lại những sai lầm.

Examples

  • 他总是重蹈覆辙,犯同样的错误。

    ta zongshi chongdao fuzhe, fan tongyangde cuowu

    Anh ta luôn lặp lại những lỗi sai tương tự.

  • 这次投资失败,我们吸取教训,避免再次蹈其覆辙。

    zici touzi shibai,women xiyujiaoxun,bimian zai ci daopi fuzhe

    Sau khi đầu tư thất bại, chúng tôi đã rút ra bài học để không lặp lại những sai lầm tương tự nữa