重蹈覆辙 Lặp lại những sai lầm tương tự
Explanation
比喻不吸取教训,再走失败的老路。
Một phép ẩn dụ cho việc không rút kinh nghiệm từ những sai lầm và đi lại con đường thất bại.
Origin Story
东汉时期,权臣梁冀专权,残害忠良,最终被桓帝诛杀。然而,桓帝为了巩固统治,重用宦官,结果宦官专权,导致朝廷腐败,天下大乱。历史总是惊人的相似,桓帝的行为正如同重蹈梁冀覆辙一般,最终导致了东汉的衰败。这便是重蹈覆辙的真实写照。桓帝本想依靠宦官来巩固自己的权力,却忽略了宦官的贪婪和野心,最终被他们所利用,导致了国家的衰败,这正是重蹈覆辙的悲剧。这既是历史的教训,也是后人的警示。
Trong triều đại nhà Hán Đông, viên đại thần quyền lực Lương Cát đã lạm dụng quyền lực, đàn áp quan lại trung thành và cuối cùng bị Hoàng đế Hoàn xử tử. Tuy nhiên, Hoàng đế Hoàn, để củng cố quyền lực của mình, đã lại sử dụng hoạn quan, dẫn đến việc hoạn quan lạm dụng quyền lực, gây ra tham nhũng và hỗn loạn triều đình. Lịch sử thường lặp lại chính nó, và hành động của Hoàng đế Hoàn giống như việc lặp lại những sai lầm của Lương Cát, cuối cùng dẫn đến sự suy tàn của nhà Hán Đông. Đây là một bức tranh chân thực về việc lặp lại những sai lầm tương tự. Hoàng đế Hoàn muốn sử dụng hoạn quan để củng cố quyền lực của mình nhưng lại bỏ qua lòng tham và tham vọng của họ, cuối cùng bị họ lợi dụng, dẫn đến sự suy sụp của đất nước. Đây là bi kịch của việc lặp lại những sai lầm trong quá khứ. Đây là bài học lịch sử và lời cảnh báo cho các thế hệ mai sau.
Usage
用于劝诫他人吸取教训,避免重蹈覆辙。
Được dùng để cảnh báo người khác rút kinh nghiệm từ sai lầm của mình và tránh lặp lại những sai lầm tương tự.
Examples
-
他总是犯同样的错误,真是重蹈覆辙!
tā zǒngshì fàn tóngyàng de cuòwù, zhēnshi chóngdǎo fùzhé!
Anh ta luôn mắc phải những lỗi lầm tương tự, đúng là anh ta đang lặp lại những sai lầm tương tự!
-
公司这次的失败,是重蹈覆辙的教训。
gōngsī zhè cì de shībài, shì chóngdǎo fùzhé de jiàoxun
Thất bại của công ty lần này là bài học kinh nghiệm từ việc lặp lại những sai lầm tương tự.