身价百倍 tăng giá trị gấp trăm lần
Explanation
身价百倍指的是社会地位,名誉地位一下子大幅提高。
Shenjia baibei đề cập đến sự gia tăng đáng kể về địa vị xã hội và danh tiếng.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,年轻时穷困潦倒,无人问津,只能靠卖文为生,生活十分艰难。但他胸怀大志,勤奋苦读,刻苦练习诗歌创作。后来,他凭借着过人的才华和不懈的努力,写出了许多流传千古的名篇,他的诗歌深受人们喜爱,名气越来越大。于是,李白从一个默默无闻的穷书生,变成了身价百倍的著名诗人,受到皇室和达官贵人的敬重和赞赏。他终于实现了自己的理想,过上了幸福快乐的生活。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, thuở nhỏ nghèo khó và bất hạnh. Ông phải kiếm sống bằng cách bán những bài viết của mình, cuộc sống rất vất vả. Nhưng ông lại có hoài bão lớn, ông chăm chỉ học tập và luyện tập sáng tác thơ ca. Sau này, nhờ tài năng xuất chúng và sự nỗ lực không mệt mỏi, ông đã viết nên nhiều bài thơ nổi tiếng lưu truyền đến muôn đời. Thơ ông được mọi người yêu thích, tiếng tăm ngày càng vang xa. Thế là, Lý Bạch từ một thư sinh nghèo không ai biết đến đã trở thành một nhà thơ nổi tiếng, giá trị tăng lên gấp trăm lần, được hoàng thất và quan lại tôn trọng và ca ngợi. Cuối cùng, ông đã đạt được lý tưởng của mình và sống một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
形容一个人或一个东西身价大幅度提高。
Được sử dụng để mô tả sự gia tăng đáng kể về giá trị hoặc địa vị của một người hoặc một vật.
Examples
-
他经过几年的努力,终于身价百倍了。
ta jingguo jinige nian de nuli, zhongyu shenjia baibei le.
Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã tăng giá trị bản thân lên gấp trăm lần.
-
这家公司自从上市以来,身价百倍,令人羡慕
zhejiahongsicong zi shangshi yilai, shenjia baibei, lingren xianmu
Kể từ khi niêm yết, công ty đã tăng giá trị lên gấp trăm lần, điều này thật đáng ngưỡng mộ