身先士卒 shēn xiān shì zú dẫn đầu

Explanation

作战时将领亲自带头,冲在士兵前面。现在也用来比喻领导带头,走在群众前面。

Trong trận chiến, chỉ huy cá nhân dẫn đầu, tấn công trước các binh sĩ. Hiện nay, nó cũng được sử dụng để mô tả một nhà lãnh đạo chủ động và đi đầu trong quần chúng.

Origin Story

1883年,法国军队入侵中国越南地区,老将冯子材奉命率军驻守镇南关。面对装备精良的法军,冯子材毫不畏惧,积极备战,决心与镇南关共存亡。他身先士卒,与士兵们一起奋勇杀敌,最终取得了镇南关大捷,狠狠打击了侵略者的嚣张气焰。冯子材的英勇事迹,成为了后人学习的榜样,他身先士卒的精神,激励着一代又一代的中国军人英勇战斗,保卫祖国。这场战役中,冯子材不仅展现了卓越的军事才能,更重要的是体现了他爱国爱民,勇于担当的优秀品质。在危急关头,他能够挺身而出,与士兵们同甘共苦,共同战胜敌人,这种精神值得我们永远学习和铭记。

Yī bǎi bā shí sān nián, Fǎguó jūnduì qīnrù Zhōngguó Yuènán dìqū, lǎo jiàng Fēng Zǐcái fèngmìng shuài jūnzǔ shǒu Zhèn Nánguān. Miànduì zhìbèi jīngliáng de Fǎjūn, Fēng Zǐcái háo bù wèijù, jījí bèizhàn, juéxīn yǔ Zhèn Nánguān gòngcúnwáng. Tā shēn xiānshì zú, yǔ bīngshì men yīqǐ fèn yǒng shādí, zuìzhōng qǔdé le Zhèn Nánguān dàjié, hěn hěn dǎjī le qīnlüè zhě de xiāozhāng qìyàn. Fēng Zǐcái de yīngyǒng shìjì, chéngle hòurén xuéxí de bǎngyàng, tā shēn xiānshì zú de jīngshen, jīlì zhù yīdài yòu yīdài de Zhōngguó jūnrén yīngyǒng zhàndòu, bǎowèi zǔguó.

Năm 1883, khi quân đội Pháp xâm lược vùng Việt Nam thuộc Trung Quốc, tướng lão thành Phong Tử Tài được lệnh bảo vệ Trấn Nam Quan. Đối mặt với quân đội Pháp trang bị tốt, Phong Tử Tài không hề nao núng, tích cực chuẩn bị chiến tranh và quyết tâm cùng tồn vong với Trấn Nam Quan. Ông dẫn đầu, chiến đấu dũng cảm cùng với binh lính của mình và cuối cùng đã giành được thắng lợi lớn tại Trấn Nam Quan, giáng một đòn mạnh vào sự kiêu ngạo của những kẻ xâm lược. Chiến công anh dũng của Phong Tử Tài đã trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau. Tinh thần tiên phong của ông đã truyền cảm hứng cho bao thế hệ binh lính Trung Quốc chiến đấu dũng cảm và bảo vệ tổ quốc. Trong trận chiến này, Phong Tử Tài không chỉ thể hiện tài năng quân sự xuất sắc mà quan trọng hơn, ông đã thể hiện lòng yêu nước, thương dân và phẩm chất tuyệt vời về dũng cảm và trách nhiệm. Trong những thời khắc quyết định, ông đã có thể đứng lên, cùng binh lính mình chia ngọt sẻ bùi và cùng nhau đánh bại kẻ thù. Tinh thần này đáng để chúng ta học tập và ghi nhớ mãi mãi.

Usage

作谓语、定语;指带头;多用于领导、将领。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ dàítóu; duō yòng yú lǐngdǎo, jiànglǐng

Làm vị ngữ hoặc định ngữ; chỉ sự dẫn đầu; chủ yếu được sử dụng cho các nhà lãnh đạo và chỉ huy.

Examples

  • 将军身先士卒,冲锋陷阵,鼓舞了士气。

    jiāngjūn shēn xiānshì zú, chōngfēng xiàn zhèn, gǔwǔ le shìqì.

    Vị tướng dẫn đầu, lao vào trận chiến và nâng cao tinh thần.

  • 在抗洪抢险中,党员干部身先士卒,奋战在第一线。

    zài kànghóng qiǎngxiǎn zhōng, diǎngyuán gànbù shēn xiānshì zú, fènzhàn zài dì yīxiàn.

    Trong các nỗ lực kiểm soát lũ lụt và cứu trợ thiên tai, các đảng viên và cán bộ đã dẫn đầu từ tuyến đầu, chiến đấu trên tuyến đầu.

  • 领导身先士卒,带头开展工作,大家都很感动。

    lǐngdǎo shēn xiānshì zú, dàítóu kāizhǎn gōngzuò, dàjiā dōu hěn gǎndòng

    Các nhà lãnh đạo đã làm gương, chủ động trong công việc, điều này đã xúc động sâu sắc mọi người.