载歌载舞 Ca hát và nhảy múa
Explanation
载:动词词头,无实义。边唱歌,边跳舞。形容尽情欢乐。
Thành ngữ này miêu tả một cảnh vui vẻ và nhảy múa không kìm chế.
Origin Story
盛大的庙会开始了,锣鼓喧天,鞭炮齐鸣。广场上人山人海,欢声笑语此起彼伏。孩子们在父母的陪伴下,尽情玩耍,脸上洋溢着幸福的笑容。青年男女们则载歌载舞,尽情享受着节日的喜悦。一位白发苍苍的老者,也情不自禁地随着音乐的节奏轻轻哼唱,脸上露出了满足的神情。傍晚时分,庙会逐渐散去,人们带着满满的幸福与快乐,依依不舍地离开。这次庙会,不仅展现了人们对生活的热爱,更体现了中华民族团结和谐的精神风貌。人们在载歌载舞中,共同庆祝着这美好的时刻,祈愿来年更加幸福安康。
Một lễ hội đền chùa hoành tráng đã bắt đầu, với tiếng trống, tiếng chiêng và pháo hoa. Quảng trường chật ních người, tiếng cười nói rộn ràng khắp nơi. Trẻ em, cùng với cha mẹ, vui vẻ chơi đùa, khuôn mặt rạng rỡ niềm vui. Thanh niên nam nữ cùng nhau ca hát và nhảy múa, tận hưởng niềm vui của lễ hội. Một ông lão tóc bạc cũng vô thức ngân nga theo điệu nhạc, khuôn mặt lộ rõ vẻ mãn nguyện. Khi hoàng hôn buông xuống, lễ hội dần tan rã, mọi người ra về lưu luyến, lòng đầy hạnh phúc và niềm vui. Lễ hội này không chỉ thể hiện tình yêu cuộc sống của người dân mà còn phản ánh tinh thần đoàn kết và hài hòa của dân tộc Trung Hoa. Qua tiếng hát và điệu nhảy của mình, mọi người cùng nhau đón mừng khoảnh khắc tuyệt vời này, cầu mong một năm mới hạnh phúc và sức khỏe dồi dào.
Usage
用于描写热闹欢快的场面,多用于节日庆祝、喜庆场合。
Được sử dụng để mô tả những cảnh tượng sôi nổi và vui vẻ, thường được sử dụng trong các lễ hội và dịp vui vẻ.
Examples
-
节日庆典上,人们载歌载舞,喜气洋洋。
jie ri qing dian shang, ren men zai ge zai wu, xi qi yang yang
Trong lễ hội, mọi người ca hát và nhảy múa vui vẻ.
-
广场上,人们载歌载舞,庆祝胜利。
guang chang shang, ren men zai ge zai wu, qing zhu sheng li
Trên quảng trường, mọi người ca hát và nhảy múa để ăn mừng chiến thắng